🌟
보증하다
(保證 하다)
🗣️
Phát âm, Ứng dụng:
•
보증하다
(보증하다
)
📚
Từ phái sinh:
•
🗣️
보증하다
(保證 하다)
@ Giải nghĩa
🌷
보증하다
-
: 일, 감정 등이 정리하기 어려울 만큼 여러 가지가 얽혀 있다.
🌏 PHỨC TẠP, RẮC RỐI: Công việc, tình cảm... có nhiều thứ đan xen đến mức khó sắp xếp.
-
: 무엇이 빠지지 않도록 단단히 잡히다.
🌏 BỊ NẮM, BỊ CHỘP, BỊ VỒ: Cái gì đó bị nắm giữ chặt không cho rời.
-
: 정신이 없을 정도로 매우 바쁘다.
🌏 BẬN TỐI MẮT TỐI MŨI, BẬN TÚI BỤI: Rất bận đến mức không còn tâm trí đâu nữa.