🌟 보증 (保證)

  Danh từ  

1. 어떤 사람이나 사물에 대하여 책임지고 틀림이 없음을 증명함.

1. SỰ BẢO LÃNH, SỰ BẢO HÀNH: Sự chịu trách nhiệm đối với người hay vật nào đó và chứng minh tính đúng đắn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 신원 보증.
    Identity guarantee.
  • Google translate 품질 보증.
    Quality assurance.
  • Google translate 보증 각서.
    Warranty memorandum.
  • Google translate 보증 상표.
    Warranty trademark.
  • Google translate 보증이 되다.
    Guaranteed.
  • Google translate 보증을 서다.
    Stand surety.
  • Google translate 제품 보증서는 이 제품이 진품임을 보증을 한다.
    The product warranty guarantees that this product is genuine.
  • Google translate 민준은 기관의 보증을 보고서야 이 프로그램의 효과를 믿게 되었다.
    Minjun only believed in the effectiveness of the program when he saw the agency's guarantee.
  • Google translate 그 죄수는 선생님의 보증으로 간수에게 외출을 허락받을 수 있었다.
    The prisoner was allowed to go out by the guard with the teacher's guarantee.
  • Google translate 왜 이 제품을 무상으로 수리할 수 없는 거죠?
    Why can't we repair this product for free?
    Google translate 무상 수리를 할 수 있는 보증 기간이 만료되었어요.
    The warranty for free repairs has expired.

보증: gurantee,ほしょう【保証】,certification, garantie,garantía,كفالة,баталгаа,sự bảo lãnh, sự bảo hành,การรับรอง, การรับประกัน,garansi, asuransi, menjamin,поручительство; гарантия; обеспечение,保证,担保,

2. 빚진 사람이 빚을 갚지 못할 경우에 그 사람을 대신하여 빚을 갚아 주기로 함.

2. SỰ BẢO ĐẢM, SỰ BẢO LÃNH: Sự trả nợ thay cho người khác trong trường hợp người mắc nợ không trả được nợ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 친구의 보증.
    Friend's guarantee.
  • Google translate 보증 한도.
    Warranty limits.
  • Google translate 보증이 필요하다.
    A guarantee is required.
  • Google translate 보증을 부탁하다.
    Ask for a guarantee.
  • Google translate 보증을 서다.
    Stand surety.
  • Google translate 민준은 친구가 보증을 서 줘서 은행에서 돈을 빌릴 수 있었다.
    Minjun was able to borrow money from the bank because his friend stood surety.
  • Google translate 보증은 자기가 충분히 갚거나 감당할 수 있는 돈의 액수만큼만 하는 편이 좋다.
    It is better to guarantee only the amount of money you can pay back or afford.
  • Google translate 그 친구가 완전 망해 버렸다며?
    I heard he's totally fucked up.
    Google translate 응. 보증을 잘못 서서 남이 진 빚을 다 떠안게 되었나 봐.
    Yeah. i think i've got the wrong guarantee, and i've got to take over all the other people's debts.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 보증 (보증)
📚 Từ phái sinh: 보증되다(保證되다): 어떤 사람이나 사물이 틀림이 없음이 증명되다., 빚진 사람이 빚을 … 보증하다(保證하다): 어떤 사람이나 사물에 대하여 책임지고 틀림이 없음을 증명하다., 빚…
📚 thể loại: Kinh tế-kinh doanh  

🗣️ 보증 (保證) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Chào hỏi (17) Sự khác biệt văn hóa (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi điện thoại (15) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Triết học, luân lí (86) Sở thích (103) Diễn tả trang phục (110) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề xã hội (67) Khoa học và kĩ thuật (91) Hẹn (4) Mua sắm (99) Sử dụng bệnh viện (204) Chế độ xã hội (81) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn luận (36) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt công sở (197)