🌟 호두
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 호두 (
호두
)
📚 thể loại: Trái cây Giải thích món ăn
🗣️ 호두 @ Giải nghĩa
🗣️ 호두 @ Ví dụ cụ thể
- 부럼을 먹는 정월대보름을 앞두고 호두, 땅콩 등의 견과류 가격이 크게 올랐다. [견과류 (堅果類)]
- 호두 속껍질. [속껍질]
- 우리 빵집에서는 견과를 넣은 호두 케이크가 제일 잘 나간다. [견과 (堅果)]
- 호두 파이. [파이 (pie)]
- 우리는 식사를 마친 뒤 후식으로 호두 파이를 홍차와 함께 먹었다. [파이 (pie)]
- 땅콩, 잣, 호두, 아몬드 등의 견과는 혈액과 심장에 좋다. [아몬드 (almond)]
- 호두가 빠개지다. [빠개지다]
- 그가 호두 두 개를 손에 들고 주먹을 꽉 쥐자 호두가 빠개졌다. [빠개지다]
- 우리는 정월 대보름을 맞아 호두, 밤 등의 부럼을 깠다. [부럼]
- 호두 껍질이 딴딴해서 잘 안 깨져요. [딴딴하다]
- 호두 알맹이. [알맹이]
- 호두 파이에 계핏가루를 뿌려 향이 풍부해지고 맛이 더 좋아졌다. [계핏가루 (桂皮가루)]
- 할아버지는 단단한 호두 외피를 망치로 두드려 깼다. [외피 (外皮)]
- 호두 껍데기. [껍데기]
- 내가 자리로 돌아오니 호두는 이미 다 없어지고 한쪽에 껍데기만 쌓여 있었다. [껍데기]
🌷 ㅎㄷ: Initial sound 호두
-
ㅎㄷ (
행동
)
: 몸을 움직여 어떤 일이나 동작을 함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 (SỰ) HÀNH ĐỘNG: Việc cử động cơ thể làm việc hay động tác nào đó. -
ㅎㄷ (
하다
)
: 어떤 행동이나 동작, 활동 등을 행하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 LÀM, TIẾN HÀNH: Thực hiện hành động hay động tác, hoạt động nào đó. -
ㅎㄷ (
한두
)
: 하나나 둘의.
☆☆☆
Định từ
🌏 MỘT HAI: Thuộc một hay hai. -
ㅎㄷ (
하도
)
: (강조하는 말로) 매우 심하거나 아주 크게.
☆☆
Phó từ
🌏 QUÁ, QUÁ MỨC: (cách nói nhấn mạnh) Một cách rất nghiêm trọng hoặc rất lớn. -
ㅎㄷ (
확대
)
: 모양이나 규모 등을 원래보다 더 크게 함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ MỞ RỘNG, SỰ LAN RỘNG: Sự làm cho hình dáng hay quy mô... trở nên lớn hơn so với vốn có. -
ㅎㄷ (
활동
)
: 몸을 움직여 행동함.
☆☆
Danh từ
🌏 HOẠT ĐỘNG: Việc dịch chuyển cơ thể rồi hành động. -
ㅎㄷ (
회담
)
: 어떤 문제를 가지고 거기에 관련된 사람들이 모여서 토의함. 또는 그 토의.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HỘI ĐÀM, BUỔI HỘI ĐÀM: Việc nhiều người có liên quan đến vấn đề nào đó tụ họp lại với nhau và cùng thảo luận về vấn đề đó. Hoặc cuộc họp đó. -
ㅎㄷ (
휴대
)
: 어떤 물건을 손에 들거나 몸에 지니고 다님.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CẦM TAY, SỰ XÁCH TAY: Việc cầm đồ vật nào đó trên tay hoặc mang theo bên mình. -
ㅎㄷ (
한둘
)
: 하나나 둘쯤 되는 수.
☆☆
Số từ
🌏 MỘT HAI, MỘT VÀI: Số khoảng một hay hai. -
ㅎㄷ (
호두
)
: 껍데기는 단단하며 속살은 지방이 많고 맛이 고소한, 호두나무의 열매.
☆☆
Danh từ
🌏 QUẢ ÓC CHÓ: Trái cây của cây óc chó, có vỏ cứng, bên trong nhiều chất béo, ăn có vị bùi. -
ㅎㄷ (
희다
)
: 눈이나 우유의 빛깔처럼 밝고 선명하다.
☆☆
Tính từ
🌏 TRẮNG: Sáng rõ như màu tuyết hay sữa. -
ㅎㄷ (
효도
)
: 부모를 정성껏 잘 모시어 받드는 일.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HIẾU THẢO: Việc phụng dưỡng và chăm sóc bố mẹ hết lòng. -
ㅎㄷ (
해당
)
: 무엇과 관계가 있는 바로 그것.
☆☆
Danh từ
🌏 CÁI TƯƠNG ỨNG, CÁI THUỘC VÀO: Chính là cái có quan hệ với cái gì đó. -
ㅎㄷ (
현대
)
: 오늘날의 시대.
☆☆
Danh từ
🌏 HIỆN ĐẠI: Thời đại của ngày nay.
• Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nghệ thuật (76) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Vấn đề môi trường (226) • Lịch sử (92) • Thể thao (88) • Mối quan hệ con người (52) • Xin lỗi (7) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giải thích món ăn (78) • Mua sắm (99) • Sự kiện gia đình (57) • Cảm ơn (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Sở thích (103) • Ngôn ngữ (160) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả trang phục (110) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa đại chúng (52) • Tôn giáo (43) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • So sánh văn hóa (78) • Xem phim (105) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói ngày tháng (59) • Du lịch (98)