🌟 현대 (現代)

☆☆   Danh từ  

1. 오늘날의 시대.

1. HIỆN ĐẠI: Thời đại của ngày nay.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 현대 과학.
    Modern science.
  • Google translate 현대 문명.
    Modern civilization.
  • Google translate 현대 여성.
    Modern woman.
  • Google translate 현대 의학.
    Modern medicine.
  • Google translate 현대의 삶.
    Modern life.
  • Google translate 현대의 과학 기술로도 풀지 못하는 불가사의한 일이 많이 있다.
    There are many mysterious things that modern technology cannot solve.
  • Google translate 현대의 기술 문명이 아무리 발달했어도 인간만이 할 수 있는 영역은 많다.
    No matter how advanced modern technological civilization is, there are many areas that only humans can do.
  • Google translate 환경 오염의 문제는 현대에 인류가 당면한 중대한 문제 중 하나이다.
    The problem of environmental pollution is one of the grave problems facing mankind in modern times.
Từ đồng nghĩa 현시대(現時代): 오늘날의 시대.

현대: (질문) present era; contemporary world,げんだい【現代】,notre temps, âge présent,tiempo actual, hoy día,العصر الحديث,орчин үе, одоо үе,hiện đại,ทันสมัย, สมัยใหม่,zaman modern,современность,现代,

2. 역사학에서 구분하는 시대 가운데 사상 등이 현재와 같다고 생각되는 때부터 지금까지의 시기.

2. HIỆN ĐẠI: Thời kì mà từ khi tư tưởng được nghĩ là giống với hiện tại cho tới bây giờ, trong số các thời đại phân biệt trong lịch sử học.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 역사적 현대.
    Historical modernity.
  • Google translate 현대의 시작.
    The beginning of modern times.
  • Google translate 현대를 구분하다.
    Distinguish modern times.
  • Google translate 현대를 맞이하다.
    Welcome to modern times.
  • Google translate 현대로 진입하다.
    Enter modern times.
  • Google translate 세계사에서 근대와 현대의 분기점에는 세계 대전이 있었다.
    At the crossroads of modern and modern times in world history, there was world war.
  • Google translate 한국 역사학에서는 보통 갑오개혁 이후 또는 광복 이후를 현대로 본다.
    Korean history usually sees the post-gapo reform or the post-liberation period as modern times.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 현대 (현ː대)
📚 Từ phái sinh: 현대적(現代的): 현대에 알맞은 느낌이 있거나 현대의 특징을 가지고 있는 것. 현대적(現代的): 현대에 알맞은 느낌이 있거나 현대의 특징을 가지고 있는.
📚 thể loại: Thời gian  


🗣️ 현대 (現代) @ Giải nghĩa

🗣️ 현대 (現代) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sở thích (103) Xem phim (105) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Mua sắm (99) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tâm lí (191) Tìm đường (20) Luật (42) Tôn giáo (43) Xin lỗi (7) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi điện thoại (15) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng bệnh viện (204) Du lịch (98) Diễn tả tính cách (365) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn ngữ (160) Tình yêu và hôn nhân (28)