🌟 사정 (査定)

Danh từ  

1. 자세하게 조사하고 심사하여 결정함.

1. (SỰ) THẨM ĐỊNH: Việc điều tra một cách cụ thể và thẩm tra rồi đưa ra quyết định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 보험금 사정.
    Insurance assessment.
  • Google translate 세액 사정.
    Tax assessment.
  • Google translate 입학 사정.
    Admission assessment.
  • Google translate 졸업 사정.
    Graduation assessment.
  • Google translate 특허 사정.
    Patent assessment.
  • Google translate 표준어 사정.
    Standard language assessment.
  • Google translate 사정이 되다.
    It's a situation.
  • Google translate 사정을 하다.
    Make an assessment.
  • Google translate 특허 출원을 하기 위해서는 사정을 받아야 한다.
    In order to apply for a patent, you must undergo an assessment.
  • Google translate 사고에 대한 손해 사정이 끝나면 보험금이 지급된다.
    Insurance is paid when the damage to the accident is completed.
  • Google translate 졸업 예정자를 대상으로 학과 사무실에서 졸업 사정을 진행하고 있다.
    Graduation assessment is being conducted at the department office for prospective graduates.
  • Google translate 선생님, 표준어 사정의 원칙이 뭔가요?
    Sir, what are the principles of standard language assessment?
    Google translate 교양 있는 사람들이 두루 쓰는 현대 서울말이어야 표준어가 되지.
    Modern seoul dialect is used by cultured people to make it standard language.

사정: assessment; evaluation,さてい【査定】,examen, évaluation, contrôle,inspección,تقييم,хяналт, шалган тогтоол,(sự) thẩm định,การตรวจสอบตัดสินอย่างถี่ถ้วน,inspeksi,определение; установление,核定,评定,审定,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 사정 (사정)
📚 Từ phái sinh: 사정되다: 조사받거나 심사받아 결정되다. 사정하다: 그릇된 일을 다스려 바로잡다., 어떤 일의 형편이나 까닭을 남에게 말하고 무엇…


🗣️ 사정 (査定) @ Giải nghĩa

🗣️ 사정 (査定) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Mua sắm (99) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thời gian (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Thông tin địa lí (138) Diễn tả ngoại hình (97) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (52) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (23) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn luận (36) Hẹn (4) Lịch sử (92) Chính trị (149) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả trang phục (110) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi món (132) Sinh hoạt nhà ở (159) Khoa học và kĩ thuật (91) Nói về lỗi lầm (28)