🌟 만부득이하다 (萬不得已 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 만부득이하다 (
만ː부드기하다
) • 만부득이한 (만ː부드기한
) • 만부득이하여 (만ː부드기하여
) 만부득이해 (만ː부드기해
) • 만부득이하니 (만ː부드기하니
) • 만부득이합니다 (만ː부드기함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 만부득이(萬不得已): (강조하는 말로) 어쩔 수 없이.
• Nói về lỗi lầm (28) • Thông tin địa lí (138) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tìm đường (20) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghệ thuật (23) • Cách nói ngày tháng (59) • Mối quan hệ con người (255) • Chính trị (149) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả ngoại hình (97) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Khí hậu (53) • Mua sắm (99) • Sức khỏe (155) • Sử dụng bệnh viện (204) • Gọi món (132) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Ngôn luận (36) • Hẹn (4)