🌟 만부득이하다 (萬不得已 하다)

Tính từ  

1. (강조하는 말로) 어쩔 수 없다.

1. VẠN BẤT ĐẮC DĨ: (cách nói nhấn mạnh) Không thể làm gì được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 만부득이한 경우.
    In case of inflexibility.
  • Google translate 만부득이한 사정.
    The circumstances beyond one's control.
  • Google translate 만부득이한 일.
    Unprecedented.
  • Google translate 결석이 만부득이하다.
    Absenteeism is full.
  • Google translate 파혼이 만부득이하다.
    The end of the marriage is in full swing.
  • Google translate 많은 빚을 지고 있던 그로서는 아버지께서 물려주신 산을 파는 것이 만부득이한 일이었다.
    For him, who had a lot of debt, it was unheard of to sell the mountain his father had inherited.
  • Google translate 아버지는 만부득이한 경우가 아니고는 입에 넣은 음식을 도로 뱉지 않는 것이 식사 예절이라고 말씀하셨다.
    My father said that it was table manners not to spit back the food he had put in his mouth unless it was a case of inflexibility.
Từ tham khảo 부득이하다(不得已하다): 마음이 내키지는 않지만 어쩔 수 없다.

만부득이하다: unavoidable; inevitable,やむをえない【止むを得ない】。しかたがない【仕方がない】,inéluctable, inévitable, nécessaire,inevitable, ineludible,لا مندوحة عنه,ямар ч аргагүй, аргагүйн эрхэнд, зайлшгүй,vạn bất đắc dĩ,หลีกเลี่ยงไม่ได้, หลีกเลี่ยงไม่พ้น, ไม่เต็มใจ,terpaksa, mau tidak mau, suka tidak suka, tidak boleh tidak,,万不得已,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 만부득이하다 (만ː부드기하다) 만부득이한 (만ː부드기한) 만부득이하여 (만ː부드기하여) 만부득이해 (만ː부드기해) 만부득이하니 (만ː부드기하니) 만부득이합니다 (만ː부드기함니다)
📚 Từ phái sinh: 만부득이(萬不得已): (강조하는 말로) 어쩔 수 없이.

💕Start 만부득이하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Thông tin địa lí (138) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Tìm đường (20) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (23) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (255) Chính trị (149) Việc nhà (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả ngoại hình (97) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khí hậu (53) Mua sắm (99) Sức khỏe (155) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi món (132) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn luận (36) Hẹn (4)