🌟 만부득이하다 (萬不得已 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 만부득이하다 (
만ː부드기하다
) • 만부득이한 (만ː부드기한
) • 만부득이하여 (만ː부드기하여
) 만부득이해 (만ː부드기해
) • 만부득이하니 (만ː부드기하니
) • 만부득이합니다 (만ː부드기함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 만부득이(萬不得已): (강조하는 말로) 어쩔 수 없이.
• Diễn tả trang phục (110) • Chế độ xã hội (81) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Lịch sử (92) • Sử dụng bệnh viện (204) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mua sắm (99) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Xem phim (105) • Ngôn ngữ (160) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói thời gian (82) • Vấn đề môi trường (226) • Gọi điện thoại (15) • Nghệ thuật (76) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chính trị (149) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Hẹn (4) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sở thích (103) • Diễn tả tính cách (365) • Tâm lí (191) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Vấn đề xã hội (67)