Tính từ
Từ tham khảo
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 만부득이하다 (만ː부드기하다) • 만부득이한 (만ː부드기한) • 만부득이하여 (만ː부드기하여) 만부득이해 (만ː부드기해) • 만부득이하니 (만ː부드기하니) • 만부득이합니다 (만ː부드기함니다) 📚 Từ phái sinh: • 만부득이(萬不得已): (강조하는 말로) 어쩔 수 없이.
만ː부드기하다
만ː부드기한
만ː부드기하여
만ː부드기해
만ː부드기하니
만ː부드기함니다
Start 만 만 End
Start
End
Start 부 부 End
Start 득 득 End
Start 이 이 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Thông tin địa lí (138) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Xin lỗi (7) • Luật (42) • Tâm lí (191) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa đại chúng (82) • Chính trị (149) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng bệnh viện (204) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mối quan hệ con người (255) • Du lịch (98) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Vấn đề xã hội (67) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả trang phục (110) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt công sở (197) • Nói về lỗi lầm (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sự kiện gia đình (57) • Thời tiết và mùa (101) • Triết học, luân lí (86)