🌟 이편 (이 便)

Đại từ  

1. 말하는 사람에게 가까운 곳이나 방향을 가리키는 말.

1. PHÍA NÀY, BÊN NÀY: Từ chỉ phương hướng hay nơi chốn gần người nói.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이편 구석.
    Corner of this side.
  • Google translate 이편과 저편.
    This side and that side.
  • Google translate 이편에 있다.
    It's on this side.
  • Google translate 이편으로 오다.
    Come this way.
  • Google translate 이편으로 보내다.
    Send to this side.
  • Google translate 내가 부르자 동생은 이편으로 걸어왔다.
    My brother walked this way when i called.
  • Google translate 이편에서 엄마와 내가 동생에게 손을 흔들었다.
    Mother and i waved to my brother on this side of the river.
  • Google translate 지수야, 위험한 찻길 쪽 말고 인도로 엄마 이편으로 걸으렴.
    Jisoo, walk on this side of the sidewalk, not on the dangerous side of the road.
    Google translate 알겠어요. 엄마.
    All right. mom.
Từ đồng nghĩa 이쪽: 말하는 사람에게 가까운 곳이나 방향을 가리키는 말., 말하는 사람이 자신 또는 자…
Từ tham khảo 그편(그便): 듣는 사람에게 가까운 곳이나 방향을 가리키는 말., 말하는 사람과 듣는 사…
Từ tham khảo 저편(저便): 말하는 사람과 듣는 사람으로부터 멀리 있는 곳이나 방향을 가리키는 말., …

이편: this side,こち【此方】。こちら【此方】。こっち【此方】,ici, de ce côté-là,este lado, esta dirección,هذا الجانب ، هذا الاتّجاه ، هذا الطريق,наад тал, энэ тал,phía này, bên này,ทางนี้, ด้านนี้, ข้างนี้, ฝ่ายนี้, ตรงนี้, ที่นี้,arah sini, sebelah sini,эта сторона; этот путь,这边,

2. 말하는 사람이 자신 또는 자신을 포함한 여러 사람을 가리키는 말.

2. PHÍA MÌNH, BÊN TA: Từ mà người nói chỉ bản thân hoặc nhiều người bao gồm cả bản thân.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이편 마음.
    This side of the mind.
  • Google translate 이편 몫.
    This one's share.
  • Google translate 이편 사정.
    Two-sided.
  • Google translate 이편 상황.
    Situation on this side.
  • Google translate 이편에 속하다.
    Belongs to this side.
  • Google translate 저편 선수보다 이편이 나이가 더 많았다.
    This side was older than the other side.
  • Google translate 그는 이편보다 나이가 많아 나에게 형이었다.
    He was older than this one, so he was my brother.
  • Google translate 네가 할 일이 다른 사람보다 많은 거 아냐?
    Aren't you more to do than anyone else?
    Google translate 이편이 손해 보더라도 빨리 일을 끝내는 게 중요하니까 내가 좀 더 해도 돼.
    Even if this one loses, it's important to get things done quickly, so i can do more.
Từ đồng nghĩa 이쪽: 말하는 사람에게 가까운 곳이나 방향을 가리키는 말., 말하는 사람이 자신 또는 자…
Từ tham khảo 그편(그便): 듣는 사람에게 가까운 곳이나 방향을 가리키는 말., 말하는 사람과 듣는 사…
Từ tham khảo 저편(저便): 말하는 사람과 듣는 사람으로부터 멀리 있는 곳이나 방향을 가리키는 말., …

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이편 (이편)

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (76) Gọi món (132) Sự kiện gia đình (57) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (119) Tôn giáo (43) Thể thao (88) Mua sắm (99) Nói về lỗi lầm (28) Tâm lí (191) Nghệ thuật (23) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng bệnh viện (204) Yêu đương và kết hôn (19) Lịch sử (92) Diễn tả trang phục (110) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thứ trong tuần (13) Biểu diễn và thưởng thức (8) So sánh văn hóa (78) Gọi điện thoại (15)