🌟 황망하다 (慌忙 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 황망하다 (
황망하다
) • 황망한 (황망한
) • 황망하여 (황망하여
) 황망해 (황망해
) • 황망하니 (황망하니
) • 황망합니다 (황망함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 황망(慌忙): 마음이 몹시 급하여 어찌할 바를 모르고 허둥지둥하는 면이 있음.
🌷 ㅎㅁㅎㄷ: Initial sound 황망하다
-
ㅎㅁㅎㄷ (
현명하다
)
: 마음이 너그럽고 슬기로우며 일의 이치에 밝다.
☆
Tính từ
🌏 HIỂN MINH, SÁNG SUỐT, MINH MẪN: Suy nghĩ thông thoáng, khôn ngoan và phù hợp với logic của sự việc. -
ㅎㅁㅎㄷ (
희미하다
)
: 분명하지 못하고 흐릿하다.
☆
Tính từ
🌏 MỜ NHẠT, NHẠT NHOÀ: Không được rõ ràng mà mờ ảo. -
ㅎㅁㅎㄷ (
흐뭇하다
)
: 마음에 들어 매우 만족스럽다.
☆
Tính từ
🌏 THOẢ THUÊ, MÃN NGUYỆN: Hài lòng và rất thoả mãn.
• Hẹn (4) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giải thích món ăn (119) • Xin lỗi (7) • Cảm ơn (8) • Tâm lí (191) • Luật (42) • Nghệ thuật (76) • Ngôn ngữ (160) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa đại chúng (82) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mối quan hệ con người (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt công sở (197) • Nói về lỗi lầm (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sở thích (103) • Diễn tả vị trí (70) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47)