🌟 기실 (其實)

Danh từ  

1. 실제의 사정.

1. SỰ THỰC: Hoàn cảnh thực tế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 그 판매원의 말은 그럴듯하게 들렸지만 기실은 모순되어 있었다.
    The salesman sounded plausible, but the malpractice was contradictory.
  • Google translate 우리 형이 인상은 조금 험악해서 무서워 보여도 기실은 무척 순한 사람이다.
    Although my brother's impression is a little rough and scary, gi-sil is a very gentle person.
  • Google translate 지수가 이번 일로 상처를 많이 받았나 봐.
    Jisoo must have been hurt a lot by this.
    Google translate 지수가 알고 보면 기실은 마음이 여린 아이야.
    Jisoo turns out to be a tender-hearted kid.

기실: truth,そのじつ【その実】。ないじつ【内実】。じっさい【実際】,réalité, vérité,realidad, verdad,واقعية,үнэндээ, үнэн чанартаа,sự thực,เรื่องจริง, ความจริง,sebenarnya,действительность; реальность,其实,实际上,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기실 (기실)

📚 Annotation: 주로 '기실은'으로 쓴다.

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự khác biệt văn hóa (47) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả vị trí (70) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cảm ơn (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (52) Việc nhà (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giáo dục (151) Diễn tả ngoại hình (97) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (78) Chính trị (149) Tình yêu và hôn nhân (28) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)