🌟 기실 (其實)

Danh từ  

1. 실제의 사정.

1. SỰ THỰC: Hoàn cảnh thực tế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 그 판매원의 말은 그럴듯하게 들렸지만 기실은 모순되어 있었다.
    The salesman sounded plausible, but the malpractice was contradictory.
  • 우리 형이 인상은 조금 험악해서 무서워 보여도 기실은 무척 순한 사람이다.
    Although my brother's impression is a little rough and scary, gi-sil is a very gentle person.
  • 지수가 이번 일로 상처를 많이 받았나 봐.
    Jisoo must have been hurt a lot by this.
    지수가 알고 보면 기실은 마음이 여린 아이야.
    Jisoo turns out to be a tender-hearted kid.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기실 (기실)

📚 Annotation: 주로 '기실은'으로 쓴다.

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chế độ xã hội (81) Tình yêu và hôn nhân (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả vị trí (70) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (78) Nói về lỗi lầm (28) Sở thích (103) Tôn giáo (43) Xin lỗi (7) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xem phim (105) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chính trị (149) Gọi món (132) Sức khỏe (155) Đời sống học đường (208) Cách nói thời gian (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự khác biệt văn hóa (47)