🌟 우여곡절 (迂餘曲折)

  Danh từ  

1. 복잡하고 어려운 사정.

1. SỰ THĂNG TRẦM: Tình huống phức tạp và khó khăn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 많은 우여곡절.
    Many twists and turns.
  • Google translate 우여곡절의 연속.
    A series of twists and turns.
  • Google translate 우여곡절을 거듭하다.
    Mistle through twists and turns.
  • Google translate 우여곡절을 거치다.
    Go through ups and downs.
  • Google translate 우여곡절을 겪다.
    Suffer ups and downs.
  • Google translate 우여곡절을 딛다.
    Break through twists and turns.
  • Google translate 우여곡절 끝에 성공하다.
    Success after twists and turns.
  • Google translate 우리는 대회를 성공적으로 열기까지 많은 우여곡절을 거쳤다.
    We went through a lot of ups and downs until we successfully opened the competition.
  • Google translate 우여곡절을 딛고 성공한 운동선수의 이야기는 나에게 큰 용기를 주었다.
    The story of an athlete who succeeded through twists and turns gave me great courage.
  • Google translate 모든 일을 긍정적으로 받아들이실 수 있는 이유가 뭔가요?
    Why can you take everything positively?
    Google translate 어렸을 때부터 우여곡절을 겪다 보니 웬만한 일은 웃으며 넘길 수 있게 되었어요.
    I've been through ups and downs since i was a kid, and i've been able to do most things with a smile.
Từ đồng nghĩa 곡절(曲折): 순조롭지 않고 복잡한 사정., 숨겨진 사연.

우여곡절: complications; ups and downs,うよきょくせつ【紆余曲折】,sinuosités, péripétie,vaivén,تعقيدات، نحس وهبوط في مستوى الحياة,түмэн нугачаа, зовлон бэрхшээл,sự thăng trầm,สภาพสลับซับซ้อน, ความสับสน,komplikasi, kerumitan, kesulitan,,艰难曲折,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 우여곡절 (우여곡쩔)
📚 thể loại: Tình trạng cuộc sống  

🗣️ 우여곡절 (迂餘曲折) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Mua sắm (99) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa ẩm thực (104) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề môi trường (226) Du lịch (98) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn luận (36) Vấn đề xã hội (67) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chính trị (149) Giải thích món ăn (78) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (76) Tình yêu và hôn nhân (28) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (119) Xem phim (105) Tôn giáo (43) Đời sống học đường (208) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)