🌟 우여곡절 (迂餘曲折)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 우여곡절 (
우여곡쩔
)
📚 thể loại: Tình trạng cuộc sống
🗣️ 우여곡절 (迂餘曲折) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅇㅇㄱㅈ: Initial sound 우여곡절
-
ㅇㅇㄱㅈ (
우여곡절
)
: 복잡하고 어려운 사정.
☆
Danh từ
🌏 SỰ THĂNG TRẦM: Tình huống phức tạp và khó khăn.
• Gọi món (132) • Mua sắm (99) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nói về lỗi lầm (28) • Vấn đề môi trường (226) • Du lịch (98) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa đại chúng (52) • Ngôn luận (36) • Vấn đề xã hội (67) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chính trị (149) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói ngày tháng (59) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nghệ thuật (76) • Tình yêu và hôn nhân (28) • So sánh văn hóa (78) • Giải thích món ăn (119) • Xem phim (105) • Tôn giáo (43) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)