🌟 천문학 (天文學)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 천문학 (
천문학
) • 천문학이 (천문하기
) • 천문학도 (천문학또
) • 천문학만 (천문항만
)
📚 Từ phái sinh: • 천문학적: 천문학에 기초한. 또는 그런 것., 수가 엄청나게 큰. 또는 그런 것.
🗣️ 천문학 (天文學) @ Ví dụ cụ thể
- 나는 별에 대한 기사를 쓰기 위해 천문학 탐구자를 찾아갔다. [탐구자 (探究者)]
🌷 ㅊㅁㅎ: Initial sound 천문학
-
ㅊㅁㅎ (
치밀히
)
: 자세하고 꼼꼼하게.
Phó từ
🌏 (MỘT CÁCH) CHI LI, TỈ MỈ: Một cách cặn kẽ và chi tiết. -
ㅊㅁㅎ (
청문회
)
: 주로 국가 기관에서, 어떤 문제에 대하여 내용을 듣고 그에 대하여 물어보는 모임.
Danh từ
🌏 HỌP TRƯNG CẦU Ý KIẾN: Chủ yếu ở các cơ quan nhà nước, cuộc họp để nghe về nội dung một vấn đề nào đó và đặt câu hỏi về vần đề đó. -
ㅊㅁㅎ (
친목회
)
: 서로 친하고 화목하게 지내기 위해서 하는 모임.
Danh từ
🌏 HỘI BẠN BÈ, HỌP MẶT BẠN BÈ: Sự họp mặt nhằm thân thiết và hòa thuận với nhau. -
ㅊㅁㅎ (
천문학
)
: 자연 과학의 한 분야로, 우주의 구조와 운동, 천체의 생성과 진화 등을 연구하는 학문.
Danh từ
🌏 THIÊN VĂN HỌC: Là một lĩnh vực khoa học tự nhiên, một ngành học nghiên cứu về cấu tạo và vận động của vũ trụ, sự hình thành và tiến hóa của thiên thể.
• Ngôn luận (36) • Tôn giáo (43) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Mối quan hệ con người (52) • Thể thao (88) • Luật (42) • Sự kiện gia đình (57) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tâm lí (191) • Văn hóa đại chúng (82) • Chào hỏi (17) • Giải thích món ăn (119) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sức khỏe (155) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Du lịch (98) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Hẹn (4) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Vấn đề xã hội (67) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Xem phim (105) • Gọi điện thoại (15)