🌟 탐구자 (探究者)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 탐구자 (
탐구자
)
🌷 ㅌㄱㅈ: Initial sound 탐구자
-
ㅌㄱㅈ (
탐구자
)
: 학문 등을 깊이 파고들어 연구하는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI KHẢO CỨU, NGƯỜI THAM CỨU: Người đào sâu và nghiên cứu về học vấn... -
ㅌㄱㅈ (
통계적
)
: 통계에 따르는.
Định từ
🌏 MANG TÍNH THỐNG KÊ: Theo thống kê. -
ㅌㄱㅈ (
통계적
)
: 통계에 따르는 것.
Danh từ
🌏 TÍNH THỐNG KÊ: Việc theo thống kê. -
ㅌㄱㅈ (
태곳적
)
: 아주 먼 옛적.
Danh từ
🌏 THỜI XA XƯA: Thuở xưa rất xa xưa. -
ㅌㄱㅈ (
털가죽
)
: 짐승의 털이 그대로 붙어 있는 가죽.
Danh từ
🌏 DA CÒN LÔNG: Da còn nguyên lông của thú rừng. -
ㅌㄱㅈ (
통가죽
)
: 통째로 벗겨 낸 짐승의 가죽.
Danh từ
🌏 DA LIỀN TẤM, DA NGUYÊN CON: Da của thú vật được lột nguyên con. -
ㅌㄱㅈ (
탁구장
)
: 탁구를 치는 장소.
Danh từ
🌏 SÂN BÓNG BÀN: Nơi chơi bóng bàn.
• Cách nói thời gian (82) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả tính cách (365) • Thông tin địa lí (138) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giáo dục (151) • Việc nhà (48) • Văn hóa ẩm thực (104) • Lịch sử (92) • Ngôn luận (36) • Thời tiết và mùa (101) • Tìm đường (20) • Chính trị (149) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Ngôn ngữ (160) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa đại chúng (82) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Xin lỗi (7) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (59)