🌟 탐구자 (探究者)

Danh từ  

1. 학문 등을 깊이 파고들어 연구하는 사람.

1. NGƯỜI KHẢO CỨU, NGƯỜI THAM CỨU: Người đào sâu và nghiên cứu về học vấn...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 능동적인 탐구자.
    An active explorer.
  • 열정적인 탐구자.
    A passionate explorer.
  • 혁신적인 탐구자.
    Innovative explorers.
  • 동양의 탐구자.
    Eastern explorers.
  • 서양의 탐구자.
    Western explorers.
  • 진리의 탐구자.
    A seeker of truth.
  • 탐구자의 도움.
    Seeker's help.
  • 탐구자가 되다.
    Become an explorer.
  • 탐구자를 만나다.
    Meet an explorer.
  • 한국 문화 탐구자들이 협회를 만들어 서로 정보를 공유했다.
    Korean cultural explorers formed an association to share information with each other.
  • 나는 별에 대한 기사를 쓰기 위해 천문학 탐구자를 찾아갔다.
    I went to the astronomer to write an article about the stars.
  • 김 교수님을 한 마디로 표현하면 뭐라고 할 수 있을까?
    What can i say if i express professor kim in one word?
    인간에 대한 열정적인 탐구자라고 말할 수 있을 것 같아.
    I think i can say he's a passionate explorer on human beings.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 탐구자 (탐구자)

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả trang phục (110) Sức khỏe (155) Tình yêu và hôn nhân (28) Chế độ xã hội (81) Diễn tả ngoại hình (97) Triết học, luân lí (86) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thể thao (88) Luật (42) Khí hậu (53) Nghệ thuật (76) Việc nhà (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Hẹn (4) Mua sắm (99) Xin lỗi (7) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề môi trường (226) Lịch sử (92) Cách nói ngày tháng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59)