🌟 탐구자 (探究者)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 탐구자 (
탐구자
)
🌷 ㅌㄱㅈ: Initial sound 탐구자
-
ㅌㄱㅈ (
탐구자
)
: 학문 등을 깊이 파고들어 연구하는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI KHẢO CỨU, NGƯỜI THAM CỨU: Người đào sâu và nghiên cứu về học vấn... -
ㅌㄱㅈ (
통계적
)
: 통계에 따르는.
Định từ
🌏 MANG TÍNH THỐNG KÊ: Theo thống kê. -
ㅌㄱㅈ (
통계적
)
: 통계에 따르는 것.
Danh từ
🌏 TÍNH THỐNG KÊ: Việc theo thống kê. -
ㅌㄱㅈ (
태곳적
)
: 아주 먼 옛적.
Danh từ
🌏 THỜI XA XƯA: Thuở xưa rất xa xưa. -
ㅌㄱㅈ (
털가죽
)
: 짐승의 털이 그대로 붙어 있는 가죽.
Danh từ
🌏 DA CÒN LÔNG: Da còn nguyên lông của thú rừng. -
ㅌㄱㅈ (
통가죽
)
: 통째로 벗겨 낸 짐승의 가죽.
Danh từ
🌏 DA LIỀN TẤM, DA NGUYÊN CON: Da của thú vật được lột nguyên con. -
ㅌㄱㅈ (
탁구장
)
: 탁구를 치는 장소.
Danh từ
🌏 SÂN BÓNG BÀN: Nơi chơi bóng bàn.
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả trang phục (110) • Sức khỏe (155) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả ngoại hình (97) • Triết học, luân lí (86) • Thời tiết và mùa (101) • Nghệ thuật (23) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thể thao (88) • Luật (42) • Khí hậu (53) • Nghệ thuật (76) • Việc nhà (48) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Hẹn (4) • Mua sắm (99) • Xin lỗi (7) • Yêu đương và kết hôn (19) • Vấn đề môi trường (226) • Lịch sử (92) • Cách nói ngày tháng (59) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59)