🌟 탐구자 (探究者)

Danh từ  

1. 학문 등을 깊이 파고들어 연구하는 사람.

1. NGƯỜI KHẢO CỨU, NGƯỜI THAM CỨU: Người đào sâu và nghiên cứu về học vấn...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 능동적인 탐구자.
    An active explorer.
  • Google translate 열정적인 탐구자.
    A passionate explorer.
  • Google translate 혁신적인 탐구자.
    Innovative explorers.
  • Google translate 동양의 탐구자.
    Eastern explorers.
  • Google translate 서양의 탐구자.
    Western explorers.
  • Google translate 진리의 탐구자.
    A seeker of truth.
  • Google translate 탐구자의 도움.
    Seeker's help.
  • Google translate 탐구자가 되다.
    Become an explorer.
  • Google translate 탐구자를 만나다.
    Meet an explorer.
  • Google translate 한국 문화 탐구자들이 협회를 만들어 서로 정보를 공유했다.
    Korean cultural explorers formed an association to share information with each other.
  • Google translate 나는 별에 대한 기사를 쓰기 위해 천문학 탐구자를 찾아갔다.
    I went to the astronomer to write an article about the stars.
  • Google translate 김 교수님을 한 마디로 표현하면 뭐라고 할 수 있을까?
    What can i say if i express professor kim in one word?
    Google translate 인간에 대한 열정적인 탐구자라고 말할 수 있을 것 같아.
    I think i can say he's a passionate explorer on human beings.

탐구자: researcher,たんきゅうしゃ【探究者】,chercheur(euse),investigador, estudioso,باحث، مُسْتَقْصٍ,шинжээч, судлаач,người khảo cứu, người tham cứu,ผู้ค้นคว้า, นักวิจัย,peneliti, periset,научный исследователь,探索者,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 탐구자 (탐구자)

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tính cách (365) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (76) Sử dụng bệnh viện (204) Giáo dục (151) Việc nhà (48) Văn hóa ẩm thực (104) Lịch sử (92) Ngôn luận (36) Thời tiết và mùa (101) Tìm đường (20) Chính trị (149) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn ngữ (160) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt trong ngày (11) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kinh tế-kinh doanh (273) Xin lỗi (7) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59)