🌟 태곳적 (太古 적)

Danh từ  

1. 아주 먼 옛적.

1. THỜI XA XƯA: Thuở xưa rất xa xưa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 태곳적 신비.
    An immemorial mystery.
  • Google translate 태곳적 신화.
    An archaic myth.
  • Google translate 태곳적 이야기.
    An immemorial tale.
  • Google translate 태곳적부터 간직하다.
    Retain from time immemorial.
  • Google translate 태곳적부터 이어지다.
    Continued from time immemorial.
  • Google translate 정글은 태곳적 자연의 모습을 그대로 간직하고 있었다.
    The jungle kept its untimely nature intact.
  • Google translate 이번에 발견된 화석은 태곳적 한반도에 살던 공룡의 것이었다.
    The newly discovered fossil belonged to dinosaurs that lived in the ancient korean peninsula.
  • Google translate 할아버지, 이 나무는 몇 살이에요?
    Grandpa, how old is this tree?
    Google translate 글쎄, 태곳적부터 여기 있었으니 백 살도 넘었지.
    Well, i've been here since time immemorial, so i'm over a hundred.

태곳적: ancient time,たいこ【太古】。おおむかし【大昔】,la nuit des temps, temps anciens, autrefois,antaño,عتيق، زمن سحيق,эрт дээр үе,thời xa xưa,ยุคดึกดำบรรพ์, ยุคโบราณกาล, สมัยโบราณ, ยุคเก่าแก่, สมัยนมนาน,zaman dahulu kala, masa lampau,,远古的,古老的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 태곳적 (태고쩍) 태곳적 (태곧쩍) 태곳적이 (태고쩌기태곧쩌기) 태곳적도 (태고쩍또태곧쩍또) 태곳적만 (태고쩡만태곧쩡만)

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tôn giáo (43) Diễn tả tính cách (365) So sánh văn hóa (78) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (255) Thể thao (88) Văn hóa ẩm thực (104) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng bệnh viện (204) Mua sắm (99) Du lịch (98) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thời gian (82) Thời tiết và mùa (101) Xin lỗi (7) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tâm lí (191) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả vị trí (70) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Việc nhà (48) Nghệ thuật (23) Xem phim (105)