🌟 태곳적 (太古 적)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 태곳적 (
태고쩍
) • 태곳적 (태곧쩍
) • 태곳적이 (태고쩌기
태곧쩌기
) • 태곳적도 (태고쩍또
태곧쩍또
) • 태곳적만 (태고쩡만
태곧쩡만
)
🌷 ㅌㄱㅈ: Initial sound 태곳적
-
ㅌㄱㅈ (
탐구자
)
: 학문 등을 깊이 파고들어 연구하는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI KHẢO CỨU, NGƯỜI THAM CỨU: Người đào sâu và nghiên cứu về học vấn... -
ㅌㄱㅈ (
통계적
)
: 통계에 따르는.
Định từ
🌏 MANG TÍNH THỐNG KÊ: Theo thống kê. -
ㅌㄱㅈ (
통계적
)
: 통계에 따르는 것.
Danh từ
🌏 TÍNH THỐNG KÊ: Việc theo thống kê. -
ㅌㄱㅈ (
태곳적
)
: 아주 먼 옛적.
Danh từ
🌏 THỜI XA XƯA: Thuở xưa rất xa xưa. -
ㅌㄱㅈ (
털가죽
)
: 짐승의 털이 그대로 붙어 있는 가죽.
Danh từ
🌏 DA CÒN LÔNG: Da còn nguyên lông của thú rừng. -
ㅌㄱㅈ (
통가죽
)
: 통째로 벗겨 낸 짐승의 가죽.
Danh từ
🌏 DA LIỀN TẤM, DA NGUYÊN CON: Da của thú vật được lột nguyên con. -
ㅌㄱㅈ (
탁구장
)
: 탁구를 치는 장소.
Danh từ
🌏 SÂN BÓNG BÀN: Nơi chơi bóng bàn.
• Vấn đề môi trường (226) • Mối quan hệ con người (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tôn giáo (43) • Diễn tả tính cách (365) • So sánh văn hóa (78) • Ngôn luận (36) • Mối quan hệ con người (255) • Thể thao (88) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng bệnh viện (204) • Mua sắm (99) • Du lịch (98) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Văn hóa đại chúng (82) • Cách nói thời gian (82) • Thời tiết và mùa (101) • Xin lỗi (7) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tâm lí (191) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả vị trí (70) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Việc nhà (48) • Nghệ thuật (23) • Xem phim (105)