🌟 양상 (樣相)

  Danh từ  

1. 사물이나 현상의 모양이나 상태.

1. DẠNG THỨC, HÌNH DẠNG, HÌNH THỨC: Hình dạng hay trạng thái của sự vật hay hiện tượng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 시대별 양상.
    The aspects of the times.
  • Google translate 대립의 양상.
    Aspects of confrontation.
  • Google translate 소설의 양상.
    Aspects of the novel.
  • Google translate 다채로운 양상.
    Colorful aspects.
  • Google translate 복잡한 양상.
    Complex aspects.
  • Google translate 적나라한 양상.
    A naked aspect.
  • Google translate 양상을 드러내다.
    Reveals aspect.
  • Google translate 양상을 띠다.
    Appear in aspect.
  • Google translate 양상을 보이다.
    Show aspect.
  • Google translate 양상으로 변하다.
    Change to a pattern.
  • Google translate 현대 사회의 생활은 여러 문제가 얽히고설켜서 복잡한 양상을 보인다.
    Life in modern society is complicated with many problems intertwined.
  • Google translate 전혀 예상하지 못한 후보자가 높은 지지율을 얻으면서 선거는 새로운 양상으로 전개되었다.
    The election took on a new aspect as a totally unexpected candidate won a high approval rating.
  • Google translate 이번 연휴의 교통 상황은 비교적 원활한 양상입니다.
    Traffic is relatively smooth this holiday.
    Google translate 그래요? 연휴인데 길이 막히지 않는다니 정말 의외입니다.
    Really? i'm surprised there's no traffic jam during the holidays.
Từ tham khảo 양태(樣態): 어떤 모양이나 상태.

양상: look; aspect; status,ようそう【様相】,aspect, allure, condition, tournure,aspecto, apariencia, condición,مظهر,төлөв байдал,dạng thức, hình dạng, hình thức,สภาพการณ์, สถานการณ์, สถานภาพ, ลักษณะ,aspek, penampilan, kondisi,вид; внешний вид; проявление; наружность; облик; выражение; состояние,样子,形式,局面,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 양상 (양상)
📚 thể loại: Vấn đề môi trường  

🗣️ 양상 (樣相) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Tôn giáo (43) Văn hóa ẩm thực (104) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn ngữ (160) Tâm lí (191) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (52) Triết học, luân lí (86) Khí hậu (53) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (52) Gọi điện thoại (15) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả trang phục (110) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chính trị (149) Cách nói thời gian (82) Mua sắm (99) Luật (42)