🌟 가열차다 (苛烈 차다)

Tính từ  

1. 주장이나 행동이 격렬하거나 열심이다.

1. TRÀN ĐẦY NHIỆT HUYẾT, ĐẦY NHIỆT TÌNH, ĐẦY HĂNG HÁI: Chủ trương hay hành động rất mãnh liệt hoặc nhiệt tình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가열찬 노력.
    Hot effort.
  • Google translate 가열찬 도전.
    Hot challenge.
  • Google translate 가열찬 양상.
    A heated aspect.
  • Google translate 가열찬 투쟁.
    A heated struggle.
  • Google translate 가열차게 싸우다.
    Fight hot.
  • Google translate 가열차게 일하다.
    Work hot.
  • Google translate 가열차게 외치다.
    Shout hotly.
  • Google translate 가열차게 주장하다.
    To assert vigorously.
  • Google translate 나는 정시에 일을 끝내고 퇴근하기 위해 하루 종일 가열차게 일했다.
    I worked hard all day to finish work on time and get off work.
  • Google translate 한국이 월드컵 본선에 진출하자 대한민국 국민들은 가열차게 한국을 응원했다.
    When korea advanced to the world cup finals, the korean people enthusiastically cheered for korea.
  • Google translate 이 기업은 첨단 산업의 중심에 뿌리를 두고 나날이 가열찬 성장을 거듭하고 있다.
    The company has its roots at the center of high-tech industries and continues to grow hot day by day.
Từ đồng nghĩa 가열하다(苛烈하다): 주장이나 행동이 격렬하거나 열심이다.

가열차다: passionate; vigorous,かれつだ【苛烈だ】。はげしい【激しい】。げきれつだ【激烈だ】,acharné, ardent,vehemente, entusiasta,متشدّد,гал халуун, идэвхитэй,tràn đầy nhiệt huyết, đầy nhiệt tình, đầy hăng hái,ดุเดือด, เข้มข้น, กระตือรือร้น,panas, sengit,жаркий; разгорячённый,强烈,激烈,热烈,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 가열차다 (가ː열차다) 가열찬 (가ː열찬) 가열차 (가ː열차) 가열차니 (가ː열차니) 가열찹니다 (가ː열참니다)

📚 Annotation: 주로 '가열찬', '가열차게'로 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả vị trí (70) Kinh tế-kinh doanh (273) Cảm ơn (8) Văn hóa ẩm thực (104) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tính cách (365) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nói về lỗi lầm (28) Đời sống học đường (208) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (78) Giải thích món ăn (119) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt công sở (197) Hẹn (4) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xin lỗi (7) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) So sánh văn hóa (78) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (82) Tình yêu và hôn nhân (28)