🌟 가열차다 (苛烈 차다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 가열차다 (
가ː열차다
) • 가열찬 (가ː열찬
) • 가열차 (가ː열차
) • 가열차니 (가ː열차니
) • 가열찹니다 (가ː열참니다
)📚 Annotation: 주로 '가열찬', '가열차게'로 쓴다.
🌷 ㄱㅇㅊㄷ: Initial sound 가열차다
-
ㄱㅇㅊㄷ (
걷어차다
)
: 발을 들어서 세게 차다.
☆
Động từ
🌏 ĐÁ MẠNH: Nhấc chân và đá mạnh. -
ㄱㅇㅊㄷ (
걷어채다
)
: 세게 차이다.
Động từ
🌏 BỊ ĐÁ MẠNH: Bị đá mạnh. -
ㄱㅇㅊㄷ (
가열차다
)
: 주장이나 행동이 격렬하거나 열심이다.
Tính từ
🌏 TRÀN ĐẦY NHIỆT HUYẾT, ĐẦY NHIỆT TÌNH, ĐẦY HĂNG HÁI: Chủ trương hay hành động rất mãnh liệt hoặc nhiệt tình. -
ㄱㅇㅊㄷ (
굽이치다
)
: 물이 굽이를 이루며 흐르다.
Động từ
🌏 CHẢY QUANH, CHẢY VÒNG QUANH: Nước gặp chỗ quanh và chảy đi.
• Văn hóa đại chúng (52) • Du lịch (98) • Tâm lí (191) • Cách nói ngày tháng (59) • Chế độ xã hội (81) • Tìm đường (20) • Xin lỗi (7) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Vấn đề xã hội (67) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả ngoại hình (97) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mua sắm (99) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Đời sống học đường (208) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Gọi món (132) • Hẹn (4) • Sức khỏe (155) • Cảm ơn (8) • Ngôn luận (36)