🌟 가열차다 (苛烈 차다)

Tính từ  

1. 주장이나 행동이 격렬하거나 열심이다.

1. TRÀN ĐẦY NHIỆT HUYẾT, ĐẦY NHIỆT TÌNH, ĐẦY HĂNG HÁI: Chủ trương hay hành động rất mãnh liệt hoặc nhiệt tình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가열찬 노력.
    Hot effort.
  • 가열찬 도전.
    Hot challenge.
  • 가열찬 양상.
    A heated aspect.
  • 가열찬 투쟁.
    A heated struggle.
  • 가열차게 싸우다.
    Fight hot.
  • 가열차게 일하다.
    Work hot.
  • 가열차게 외치다.
    Shout hotly.
  • 가열차게 주장하다.
    To assert vigorously.
  • 나는 정시에 일을 끝내고 퇴근하기 위해 하루 종일 가열차게 일했다.
    I worked hard all day to finish work on time and get off work.
  • 한국이 월드컵 본선에 진출하자 대한민국 국민들은 가열차게 한국을 응원했다.
    When korea advanced to the world cup finals, the korean people enthusiastically cheered for korea.
  • 이 기업은 첨단 산업의 중심에 뿌리를 두고 나날이 가열찬 성장을 거듭하고 있다.
    The company has its roots at the center of high-tech industries and continues to grow hot day by day.
Từ đồng nghĩa 가열하다(苛烈하다): 주장이나 행동이 격렬하거나 열심이다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 가열차다 (가ː열차다) 가열찬 (가ː열찬) 가열차 (가ː열차) 가열차니 (가ː열차니) 가열찹니다 (가ː열참니다)

📚 Annotation: 주로 '가열찬', '가열차게'로 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Du lịch (98) Tâm lí (191) Cách nói ngày tháng (59) Chế độ xã hội (81) Tìm đường (20) Xin lỗi (7) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả ngoại hình (97) So sánh văn hóa (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mua sắm (99) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Đời sống học đường (208) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi món (132) Hẹn (4) Sức khỏe (155) Cảm ơn (8) Ngôn luận (36)