🌟 걷어채다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 걷어채다 (
거더채다
) • 걷어채어 (거더채어
) 걷어채 (거더채
) • 걷어채니 (거더채니
)
📚 Từ phái sinh: • 걷어차다: 발을 들어서 세게 차다., 스스로 관계를 끊거나 버리다.
🌷 ㄱㅇㅊㄷ: Initial sound 걷어채다
-
ㄱㅇㅊㄷ (
걷어차다
)
: 발을 들어서 세게 차다.
☆
Động từ
🌏 ĐÁ MẠNH: Nhấc chân và đá mạnh. -
ㄱㅇㅊㄷ (
걷어채다
)
: 세게 차이다.
Động từ
🌏 BỊ ĐÁ MẠNH: Bị đá mạnh. -
ㄱㅇㅊㄷ (
가열차다
)
: 주장이나 행동이 격렬하거나 열심이다.
Tính từ
🌏 TRÀN ĐẦY NHIỆT HUYẾT, ĐẦY NHIỆT TÌNH, ĐẦY HĂNG HÁI: Chủ trương hay hành động rất mãnh liệt hoặc nhiệt tình. -
ㄱㅇㅊㄷ (
굽이치다
)
: 물이 굽이를 이루며 흐르다.
Động từ
🌏 CHẢY QUANH, CHẢY VÒNG QUANH: Nước gặp chỗ quanh và chảy đi.
• Sự kiện gia đình (57) • Thể thao (88) • Cảm ơn (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mối quan hệ con người (255) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Ngôn luận (36) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giải thích món ăn (119) • Chào hỏi (17) • Xin lỗi (7) • Văn hóa ẩm thực (104) • Thông tin địa lí (138) • Giáo dục (151) • Luật (42) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giải thích món ăn (78) • Mối quan hệ con người (52) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả trang phục (110) • Chính trị (149) • Gọi món (132) • Du lịch (98)