🌟 걷어채다

Động từ  

1. 세게 차이다.

1. BỊ ĐÁ MẠNH: Bị đá mạnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 다리를 걷어채다.
    Kick a leg.
  • 옆구리를 걷어채다.
    Kick in the ribs.
  • 발길로 걷어채다.
    Kick on foot.
  • 냅다 걷어채다.
    Skip and kick.
  • 사정없이 걷어채다.
    Skipping mercilessly.
  • 세차게 걷어채다.
    To kick violently.
  • 민준이는 친구와 싸우다가 친구에게 다리를 발로 걷어챘다.
    Min-joon kicked his friend's leg while fighting.
  • 나는 축구 경기 중 상대편 선수에게 발목을 걷어채 부상을 입었다.
    I was injured in a football match by kicking my opponent's ankle.
  • 무릎에는 어쩌다가 그렇게 큰 멍이 들었어?
    How did you get such a big bruise on your knee?
    동생이랑 장난을 치다가 걷어채는 바람에 이렇게 됐어.
    I was playing with my brother and i kicked him.

2. 깊은 관계가 있는 사람이 떠나 버림을 받다.

2. BỊ ĐÁ: Bị người có quan hệ sâu sắc rời bỏ hoặc bỏ đi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 남자에게 걷어채다.
    Be kicked by a man.
  • 동료에게 걷어채다.
    Be kicked by one's colleague.
  • 여자에게 걷어채다.
    Be kicked by a woman.
  • 애인에게 걷어채다.
    Be kicked by one's lover.
  • 친구에게 걷어채다.
    Get kicked by a friend.
  • 나는 바람을 피운 사실이 들통나는 바람에 남자 친구에게 걷어챘다.
    I was caught cheating on my boyfriend, and he kicked me off.
  • 우리 형은 애인에게 걷어챈 이후 슬퍼하며 집 밖에도 나가지 않고 있다.
    My brother has been saddened since he was kicked out by his lover and has not even gone out of the house.
  • 요즘 지수한테 무슨 안 좋은 일 있어?
    What's wrong with jisoo these days?
    얼마 전에 사귀던 남자한테 걷어챘대.
    He just kicked her out of the guy she was dating.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 걷어채다 (거더채다) 걷어채어 (거더채어) 걷어채 (거더채) 걷어채니 (거더채니)
📚 Từ phái sinh: 걷어차다: 발을 들어서 세게 차다., 스스로 관계를 끊거나 버리다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình (57) So sánh văn hóa (78) Đời sống học đường (208) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Việc nhà (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi món (132) Xin lỗi (7) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tôn giáo (43) Sử dụng bệnh viện (204) Dáng vẻ bề ngoài (121) Hẹn (4) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thông tin địa lí (138) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giáo dục (151) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (52) Cảm ơn (8) Du lịch (98) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Luật (42) Khí hậu (53)