🌟 걷어채다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 걷어채다 (
거더채다
) • 걷어채어 (거더채어
) 걷어채 (거더채
) • 걷어채니 (거더채니
)
📚 Từ phái sinh: • 걷어차다: 발을 들어서 세게 차다., 스스로 관계를 끊거나 버리다.
🌷 ㄱㅇㅊㄷ: Initial sound 걷어채다
-
ㄱㅇㅊㄷ (
걷어차다
)
: 발을 들어서 세게 차다.
☆
Động từ
🌏 ĐÁ MẠNH: Nhấc chân và đá mạnh. -
ㄱㅇㅊㄷ (
걷어채다
)
: 세게 차이다.
Động từ
🌏 BỊ ĐÁ MẠNH: Bị đá mạnh. -
ㄱㅇㅊㄷ (
가열차다
)
: 주장이나 행동이 격렬하거나 열심이다.
Tính từ
🌏 TRÀN ĐẦY NHIỆT HUYẾT, ĐẦY NHIỆT TÌNH, ĐẦY HĂNG HÁI: Chủ trương hay hành động rất mãnh liệt hoặc nhiệt tình. -
ㄱㅇㅊㄷ (
굽이치다
)
: 물이 굽이를 이루며 흐르다.
Động từ
🌏 CHẢY QUANH, CHẢY VÒNG QUANH: Nước gặp chỗ quanh và chảy đi.
• Cách nói ngày tháng (59) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thể thao (88) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giải thích món ăn (119) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt công sở (197) • Chính trị (149) • Xem phim (105) • Chào hỏi (17) • Văn hóa đại chúng (52) • Tâm lí (191) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • So sánh văn hóa (78) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Lịch sử (92) • Ngôn ngữ (160) • Nghệ thuật (76) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thông tin địa lí (138) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)