🌟 걷어차다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 걷어차다 (
거더차다
) • 걷어차 (거더차
) • 걷어차니 (거더차니
)
📚 Từ phái sinh: • 걷어채다: 세게 차이다., 깊은 관계가 있는 사람이 떠나 버림을 받다.
📚 thể loại: Hành động của cơ thể
🗣️ 걷어차다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄱㅇㅊㄷ: Initial sound 걷어차다
-
ㄱㅇㅊㄷ (
걷어차다
)
: 발을 들어서 세게 차다.
☆
Động từ
🌏 ĐÁ MẠNH: Nhấc chân và đá mạnh. -
ㄱㅇㅊㄷ (
걷어채다
)
: 세게 차이다.
Động từ
🌏 BỊ ĐÁ MẠNH: Bị đá mạnh. -
ㄱㅇㅊㄷ (
가열차다
)
: 주장이나 행동이 격렬하거나 열심이다.
Tính từ
🌏 TRÀN ĐẦY NHIỆT HUYẾT, ĐẦY NHIỆT TÌNH, ĐẦY HĂNG HÁI: Chủ trương hay hành động rất mãnh liệt hoặc nhiệt tình. -
ㄱㅇㅊㄷ (
굽이치다
)
: 물이 굽이를 이루며 흐르다.
Động từ
🌏 CHẢY QUANH, CHẢY VÒNG QUANH: Nước gặp chỗ quanh và chảy đi.
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Gọi món (132) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chế độ xã hội (81) • Sức khỏe (155) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng bệnh viện (204) • Xin lỗi (7) • Triết học, luân lí (86) • So sánh văn hóa (78) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghệ thuật (23) • Hẹn (4) • Giáo dục (151) • Cách nói thời gian (82) • Thể thao (88) • Giải thích món ăn (78) • Khí hậu (53) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa ẩm thực (104) • Ngôn luận (36) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tôn giáo (43) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả tính cách (365)