🌟 힘껏

☆☆   Phó từ  

1. 있는 힘을 다하여. 또는 힘이 닿는 데까지.

1. MỘT CÁCH HẾT SỨC, MỘT CÁCH TẬN TÂM TẬN LỰC: Dốc hết sức lực có được. Hoặc làm một cách cho đến khi còn sức lực.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 힘껏 걷어차다.
    Give a good kick.
  • Google translate 힘껏 당기다.
    Pull as hard as you can.
  • Google translate 힘껏 던지다.
    Throw as hard as you can.
  • Google translate 힘껏 두드리다.
    Knock hard.
  • Google translate 힘껏 밀다.
    Push as hard as hard as you can.
  • Google translate 힘껏 외치다.
    Shout out loud.
  • Google translate 힘껏 일하다.
    Work hard.
  • Google translate 힘껏 잡다.
    Hold it as hard as you can.
  • Google translate 힘껏 잡아당기다.
    Pull as hard as you can.
  • Google translate 힘껏 쥐다.
    Grasp with all one's might.
  • Google translate 힘껏 치다.
    Hit hard.
  • Google translate 야구 경기에서 투수가 공을 힘껏 던졌다.
    The pitcher threw the ball hard in the baseball game.
  • Google translate 지수는 달리기 경주에서 이기고 싶어서 힘껏 달렸다.
    Jisoo ran as hard as she could to win the race.
  • Google translate 문이 잠겼는지 잘 안 열리는데요?
    The door must be locked. it doesn't open well.
    Google translate 열려 있으니 한번 힘껏 밀어 보세요.
    It's open, so try pushing it as hard as you can.

힘껏: with all one's might; as far as one can,ぐっと。ぐいと,,con toda fuerza,بقدر الطاقة,хамаг хүчээрээ, байдаг хүчээрээ,một cách hết sức, một cách tận tâm tận lực,อย่างเต็มแรง, อย่างเต็มความสามารถ, อย่างเต็มที่, อย่างสุดแรง, อย่างสุดความสามารถ,sekuat tenaga, seluruh tenaga,изо всех сил; с силой,尽力,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 힘껏 (힘껃)
📚 thể loại: Thái độ  


🗣️ 힘껏 @ Giải nghĩa

🗣️ 힘껏 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Luật (42) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả vị trí (70) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn ngữ (160) Lịch sử (92) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình (57) Tôn giáo (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi món (132) Sở thích (103) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tính cách (365) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chào hỏi (17) Kiến trúc, xây dựng (43) Du lịch (98) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng tiệm thuốc (10)