🌟 발장구

Danh từ  

1. 두 발을 위로 들었다 놓았다 하는 행동.

1. SỰ DẬM CHÂN, SỰ ĐẠP CHÂN: Hành động đưa hai chân lên và đặt xuống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 힘찬 발장구.
    Powerful footwear.
  • Google translate 발장구를 치다.
    Beat one's heels.
  • Google translate 발장구를 하다.
    Keep one's foot in the air.
  • Google translate 수영을 할 때에는 발장구를 힘껏 쳐야 앞으로 나갈 수 있다.
    When swimming, you have to hit your feet as hard as you can to go forward.
  • Google translate 아이들은 시냇물에 두 발을 담그고 발장구를 치며 신나게 놀고 있었다.
    The children were playing excitedly, dipping their feet in the stream.
  • Google translate 저기 호수에 있는 백조는 참 우아해.
    That swan over there in the lake is so elegant.
    Google translate 맞아. 그런데 백조가 저렇게 물 위에 우아하게 떠 있으려면 물속에서 쉼 없이 발장구를 쳐야 한대.
    That's right. but if a swan wants to float gracefully on the water, he has to keep hitting his feet in the water.
Từ tham khảo 물장구: 헤엄칠 때 두 발로 물 위를 잇따라 치는 일.

발장구: paddling,ばたあし【ばた足】,battement des pieds,pateo, pataleo,تحريك قدمين، ركلة,хөлөө тийчэгнүүлэх,sự dậm chân, sự đạp chân,การใช้ขาเตะน้ำ, การใช้ขาตีน้ำ,gerakan kaki,,用脚打水,蹬腿,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 발장구 (발장구)

📚 Annotation: 주로 '발장구(를) 치다'로 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Thể thao (88) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (255) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Lịch sử (92) Tôn giáo (43) Xin lỗi (7) Sinh hoạt công sở (197) Thời tiết và mùa (101) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (82) Tâm lí (191) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn luận (36) Gọi điện thoại (15) Sở thích (103) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả vị trí (70) So sánh văn hóa (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tìm đường (20) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)