🌟 빗줄기
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 빗줄기 (
비쭐기
) • 빗줄기 (빋쭐기
)
📚 thể loại: Khí tượng và khí hậu Khí hậu
🗣️ 빗줄기 @ Giải nghĩa
🗣️ 빗줄기 @ Ví dụ cụ thể
- 가는 빗줄기. [가늘다]
🌷 ㅂㅈㄱ: Initial sound 빗줄기
-
ㅂㅈㄱ (
발자국
)
: 발로 밟은 자리에 남은 발의 자국.
☆☆
Danh từ
🌏 DẤU CHÂN: Dấu chân in lại chỗ bước chân đã giẫm lên. -
ㅂㅈㄱ (
보조금
)
: 정부나 공공 단체가 정책을 펼치거나 특정 산업을 도와주기 위하여 기업이나 개인에게 지원해 주는 돈.
☆
Danh từ
🌏 TIỀN TRỢ CẤP, TIỀN HỖ TRỢ: Tiền được chu cấp cho cá nhân hoặc doanh nghiệp để trợ giúp ngành sản xuất đặc biệt hoặc để mở rộng chính sách của chính phủ hay của các tổ chức xã hội. -
ㅂㅈㄱ (
보증금
)
: 돈을 빌릴 때 전체 금액에서 일부를 떼어 돈을 빌려주는 사람에게 담보로 미리 주는 돈.
☆
Danh từ
🌏 TIỀN ĐẢM BẢO, TIỀN KÝ QUỸ: Khoản tiền được trích một phần từ tổng số tiền khi cho vay tiền và được trả trước để đảm bảo cho người cho vay. -
ㅂㅈㄱ (
빗줄기
)
: 줄처럼 보이는 굵고 세차게 내리는 비.
☆
Danh từ
🌏 CHUỖI HẠT MƯA: Những giọt mưa to và dày đặc như một chuỗi. -
ㅂㅈㄱ (
보자기
)
: 물건을 싸는 데 사용하는 네모난 천.
☆
Danh từ
🌏 BOJAGI, TẤM VẢI GÓI: Miếng vải vuông dùng để gói đồ.
• Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Hẹn (4) • Gọi món (132) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tâm lí (191) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Mối quan hệ con người (52) • Giáo dục (151) • Sức khỏe (155) • Chào hỏi (17) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Lịch sử (92) • Luật (42) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cảm ơn (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nói về lỗi lầm (28) • Ngôn ngữ (160) • Yêu đương và kết hôn (19) • Gọi điện thoại (15) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (8)