🌟 빗줄기

  Danh từ  

1. 줄처럼 보이는 굵고 세차게 내리는 비.

1. CHUỖI HẠT MƯA: Những giọt mưa to và dày đặc như một chuỗi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 거센 빗줄기.
    A heavy rain.
  • 굵은 빗줄기.
    A thick raindrops.
  • 빗줄기가 굵어지다.
    The rain thickens.
  • 빗줄기가 떨어지다.
    Raindrops fall.
  • 빗줄기가 쏟아지다.
    The rain is pouring down.
  • 빗줄기가 약해지다.
    The rain gets weak.
  • 오후가 되자 빗줄기가 더욱 굵어졌다.
    The rain grew thicker in the afternoon.
  • 거침없이 쏟아지는 빗줄기를 한동안 보고 있자니 내 마음에 묵은 응어리 같은 것이 풀리는 것 같았다.
    Watching the relentless raindrops for a while seemed to unravel an old lump in my mind.
  • 엄마, 다녀왔습니다.
    Mom, i'm back.
    세상에. 네 옷이 다 젖었구나. 이렇게 쏟아지는 빗줄기를 뚫고 어디를 갔다 왔어?
    Oh, my god. your clothes are all wet. where have you been through this pouring rain?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 빗줄기 (비쭐기) 빗줄기 (빋쭐기)
📚 thể loại: Khí tượng và khí hậu   Khí hậu  


🗣️ 빗줄기 @ Giải nghĩa

🗣️ 빗줄기 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Xem phim (105) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt nhà ở (159) Xin lỗi (7) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (76) Gọi điện thoại (15) Chính trị (149) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chào hỏi (17) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tính cách (365) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình (57) Việc nhà (48) Nói về lỗi lầm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)