🌟 양수기 (揚水機)

Danh từ  

1. 물을 퍼 올리는 기계.

1. MÁY BƠM NƯỚC: Máy hút nước lên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 동력 양수기.
    Power pump.
  • Google translate 양수기를 돌리다.
    Turn the water pump.
  • Google translate 양수기를 사용하다.
    Use a water pump.
  • Google translate 양수기로 물을 대다.
    Water with a water pump.
  • Google translate 양수기로 물을 올리다.
    Pump water up with a water pump.
  • Google translate 양수기에서 물이 솟다.
    Water rises from the water pump.
  • Google translate 아저씨가 양수기를 힘껏 돌리자 물이 펑펑 솟아올랐다.
    The water shot up as soon as the uncle turned the water pump as hard as he could.
  • Google translate 농부는 양수기로 지하수를 끌어다 논에 물을 대었다.
    The farmer drew underground water with a water pump and put water on the paddy field.
  • Google translate 가뭄이어서 논바닥이 점점 마르고 있어요.
    The rice paddies are drying up because of the drought.
    Google translate 내일 양수기로 물을 끌어오면 조금 나을 거예요.
    Bring water to the water pump tomorrow and it'll be a little better.

양수기: water pump,ようすいき【揚水機】。ポンプ,pompe à eau, machine élévatrice d'eau,bomba hidráulica,مضخّة الماء,ховоо,máy bơm nước,เครื่องสูบน้ำ,pompa air, mesin pompa air,водяной насос; помпа,抽水机,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 양수기 (양수기)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng bệnh viện (204) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Tôn giáo (43) Thể thao (88) Khí hậu (53) Khoa học và kĩ thuật (91) Đời sống học đường (208) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Tâm lí (191) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi điện thoại (15) Vấn đề môi trường (226) Biểu diễn và thưởng thức (8) Luật (42) Xin lỗi (7) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả trang phục (110) Sức khỏe (155) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kinh tế-kinh doanh (273)