🌟 구르다

  Động từ  

1. 서 있는 자리에서 바닥이 울리도록 발을 힘주어 들었다 놓았다 하다.

1. DẬM CHÂN: Nhấc chân lên và đặt xuống mạnh đến mức sàn phát ra tiếng động tại chỗ đang đứng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 마룻바닥을 구르다.
    Roll the floor.
  • Google translate 바닥을 구르다.
    Roll the floor.
  • Google translate 발을 구르다.
    Stomping one's foot.
  • Google translate 동동 구르다.
    Roll in a circle.
  • Google translate 쿵쿵 구르다.
    Thump.
  • Google translate 사람들은 음악에 맞추어 발을 쿵쿵 굴렀다.
    People stamped their feet to the music.
  • Google translate 나는 발을 굴러서 운동화에 붙은 흙과 먼지를 털어 냈다.
    I rolled my feet and dusted off the dirt and dust on my sneakers.
  • Google translate 윗집에서 쿵쿵 구르는 소리 때문에 너무 시끄러워요.
    It's too noisy from upstairs.
    Google translate 아마 애들이 뛰어다니는 것 같아요.
    Maybe the kids are running around.

구르다: stamp,ふむ【踏む】,piétiner, trépigner,zapatear,يضرب بأحمض قدمه,дэвсэх,dậm chân,กระทืบเท้า, กระแทกเท้าลงบนพื้น,menghentak-hentak,топать,顿(足),跺(脚),

2. 발로 그네 발판 등을 세게 밟아 누르다.

2. ĐẨY CHÂN LẤY ĐÀ, NHÚN CHÂN LẤY ĐÀ: Dùng chân đạp và ấn mạnh xuống sàn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 구름판을 구르다.
    Roll the cloud plate.
  • Google translate 그네를 구르다.
    Roll a swing.
  • Google translate 발판을 구르다.
    Roll the footstep.
  • Google translate 힘차게 구르다.
    Roll vigorously.
  • Google translate 나는 구름판을 힘껏 굴러서 뜀틀을 넘었다.
    I rolled the cloudboard as hard as i could over the vault.
  • Google translate 동생은 그네를 몇 번 구르더니 금세 높이 올라갔다.
    My brother rolled the swing a few times and quickly climbed high.
  • Google translate 이렇게 높은 막대를 어떻게 넘어요?
    How do you get over a bar this high?
    Google translate 달려오다가 발판을 구르면 높이 뛸 수 있어.
    You can run high if you roll your feet while you're running.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 구르다 (구ː르다) 굴러 (굴ː러) 구르니 (구ː르니)


🗣️ 구르다 @ Giải nghĩa

🗣️ 구르다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Lịch sử (92) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt công sở (197) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nói về lỗi lầm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Đời sống học đường (208) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Du lịch (98) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (52) Thời tiết và mùa (101) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giáo dục (151) Chào hỏi (17) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) So sánh văn hóa (78) Khoa học và kĩ thuật (91)