🌟 가렵다

☆☆   Tính từ  

1. 살갗을 긁고 싶은 느낌이 있다.

1. NGỨA: Có cảm giác muốn gãi da thịt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가려운 곳.
    Itchy places.
  • Google translate 눈이 가렵다.
    My eyes itch.
  • Google translate 다리가 가렵다.
    My legs itch.
  • Google translate 등이 가렵다.
    My back itches.
  • Google translate 몸이 가렵다.
    Itchy.
  • Google translate 등이 가려워서 계속 긁었더니 상처가 났다.
    My back was itchy and i scratched it repeatedly and it hurt.
  • Google translate 어젯밤에 모기한테 팔을 물려서 하루 종일 팔이 가렵다.
    I was bitten on the arm by a mosquito last night and itchy my arm all day.
  • Google translate 눈이 왜 그렇게 빨개?
    Why are your eyes so red?
    Google translate 가려워서 손으로 비볐더니 그렇게 됐어.
    I rubbed it with my hand because it it was itchy.
Từ đồng nghĩa 간지럽다: 무엇이 몸에 닿거나 누가 만져서 웃음이 나거나 견디기 어려운 느낌이 있다., …

가렵다: itchy,かゆい【痒い】,prurigineux,con picor, que pica,يشعر بحكة,загатнах,ngứa,คัน, รู้สึกคัน,gatal,вызывающий зуд; зудящий,痒,发痒,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 가렵다 (가렵따) 가려운 (가려운) 가려워 (가려워) 가려우니 (가려우니) 가렵습니다 (가렵씀니다)
📚 thể loại: Cảm giác   Sức khỏe  


🗣️ 가렵다 @ Giải nghĩa

🗣️ 가렵다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Tìm đường (20) Cảm ơn (8) Mua sắm (99) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (82) Chế độ xã hội (81) Ngôn luận (36) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt trong ngày (11) Du lịch (98) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt nhà ở (159) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Lịch sử (92) Tôn giáo (43) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả ngoại hình (97) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (52)