🌟 가리다

☆☆   Động từ  

1. 막거나 감추어 보이거나 통하지 않게 하다.

1. CHE, CHẶN: Ngăn hoặc chắn làm cho không thấy hoặc thông qua.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 눈물이 앞을 가리다.
    Tears blind.
  • Google translate 눈을 가리다.
    Cover one's eyes.
  • Google translate 눈앞을 가리다.
    Blindfold.
  • Google translate 몸을 가리다.
    Cover oneself.
  • Google translate 볕을 가리다.
    Cover the sun.
  • Google translate 시야를 가리다.
    Obstruct one's view.
  • Google translate 앞을 가리다.
    Cover the front.
  • Google translate 얼굴을 가리다.
    Cover one's face.
  • Google translate 입을 가리다.
    Cover your mouth.
  • Google translate 창문을 가리다.
    Cover the window.
  • Google translate 하늘을 가리다.
    Cover the sky.
  • Google translate 해를 가리다.
    Cover the sun.
  • Google translate 햇빛을 가리다.
    Cover the sun.
  • Google translate 물건으로 가리다.
    Cover with objects.
  • Google translate 손으로 가리다.
    Cover by hand.
  • Google translate 손바닥으로 가리다.
    Covering with the palm of one's hand.
  • Google translate 구름이 해를 가리자 사방이 어두워졌다.
    Darkened everywhere as clouds blocked the sun.
  • Google translate 승규는 수줍어서 손으로 입을 가리며 웃었다.
    Seung-gyu was shy and laughed, covering his mouth with his hands.
  • Google translate 나무가 무성한 잎으로 햇빛을 가려 그늘을 만들어 주었다.
    Trees covered the sunlight with thick leaves and created shade.
  • Google translate 텔레비전에서 끔찍한 장면이 나오자 나는 아이의 눈을 가렸다.
    I covered the child's eyes when a terrible scene appeared on television.
  • Google translate 햇빛 때문에 눈이 부시네요.
    The sun is blinding me.
    Google translate 커튼으로 창문을 좀 가리겠습니다.
    I'll cover the window with curtains.

가리다: block; screen; shield; obscure,さえぎる【遮る】。ふさぐ【塞ぐ】,bloquer, masquer, couvrir,ocultar,يُخفي,халхлах, бүрхэх, таглах,che, chặn,ปิด, บัง, กัน, ซ่อน, พราง, อำพราง,menutupi, menyembunyikan,закрывать; заслонять; покрывать; загораживать,遮挡,遮蔽,蒙,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 가리다 (가리다) 가리어 (가리어가리여) 가리니 ()


🗣️ 가리다 @ Giải nghĩa

🗣️ 가리다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn luận (36) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cảm ơn (8) Cách nói thời gian (82) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thông tin địa lí (138) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nói về lỗi lầm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tâm lí (191) Lịch sử (92) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Hẹn (4) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng bệnh viện (204) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả vị trí (70) Mua sắm (99) Đời sống học đường (208) Vấn đề môi trường (226) Vấn đề xã hội (67)