🌟 반나마 (半 나마)

Phó từ  

1. 반이 조금 넘게.

1. HƠN MỘT NỬA: Vượt phân nửa một chút.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 몸을 반나마 가리다.
    Cover half the body.
  • Google translate 울타리가 반나마 쓰러지다.
    The fence is half-way down.
  • Google translate 책을 반나마 읽다.
    Read half a book.
  • Google translate 초가 반나마 타다.
    Half a candle burns.
  • Google translate 해가 반나마 기울다.
    The sun goes down by half.
  • Google translate 밀물이 밀려 와서 백사장이 바닷물로 반나마 잠겼다.
    The tide washed in and the sandy beach was half submerged with sea water.
  • Google translate 가을이 점점 다가오니 들녘의 벼 이삭들이 반나마 누렇게 변해 간다.
    As autumn approaches, the rice ears in the field turn half yellow.
  • Google translate 쌀통에 쌀이 반나마 남았어.
    Half the rice is left in the rice bowl.
    Google translate 그래? 다 떨어진 줄 알았더니 아직 좀 남았구나.
    Yeah? i thought we ran out, but there's still some left.

반나마: more than half,はんぶんあまり【半分余り】。はんぶんいじょう【半分以上】,,más de la mitad,بمقدار النصف,тэн хагас илүү,hơn một nửa,เกินครึ่งไปนิดนึง, เกินครึ่งไปหน่อย,,,多半,一半多,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 반나마 (반ː나마)

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (82) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (23) Diễn tả ngoại hình (97) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (119) Sử dụng tiệm thuốc (10) Lịch sử (92) Cách nói ngày tháng (59) Du lịch (98) Diễn tả tính cách (365) Tình yêu và hôn nhân (28) Đời sống học đường (208) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng phương tiện giao thông (124)