🌟 반나마 (半 나마)
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 반나마 (
반ː나마
)
🌷 ㅂㄴㅁ: Initial sound 반나마
-
ㅂㄴㅁ (
반나마
)
: 반이 조금 넘게.
Phó từ
🌏 HƠN MỘT NỬA: Vượt phân nửa một chút. -
ㅂㄴㅁ (
밤나무
)
: 초여름에 가늘고 긴 흰 꽃이 피며 가을에 밤송이가 열리는 나무.
Danh từ
🌏 CÂY HẠT DẺ: Loài cây rắn chắc nên còn được sử dụng làm gỗ, hoa màu trắng, dài, cánh mỏng nở vào mùa hè, ra quả vào mùa thu. -
ㅂㄴㅁ (
배나무
)
: 배가 열매로 맺히는 나무.
Danh từ
🌏 CÂY LÊ: Cây cho quả là quả lê. -
ㅂㄴㅁ (
봄나물
)
: 봄에 산이나 들에 나는 나물.
Danh từ
🌏 RAU MÙA XUÂN: Rau cỏ mọc trên núi hay ngoài đồng vào mùa xuân. -
ㅂㄴㅁ (
벚나무
)
: 봄에 연분홍 또는 흰 빛깔의 꽃이 피고, 초여름에는 동그랗고 검은 열매가 익는 키가 큰 나무.
Danh từ
🌏 CÂY ANH ĐÀO: Cây cao lớn, hoa màu hồng nhạt hay ánh trắng nở vào mùa xuân và quả màu đen, tròn chín vào đầu mùa hạ
• Diễn tả trang phục (110) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sức khỏe (155) • Văn hóa ẩm thực (104) • Thời tiết và mùa (101) • Vấn đề xã hội (67) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả vị trí (70) • Tâm lí (191) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Triết học, luân lí (86) • Hẹn (4) • Sinh hoạt công sở (197) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Luật (42) • Cảm ơn (8) • Giải thích món ăn (119) • Chiêu đãi và viếng thăm (28)