🌟 배후 (背後)

  Danh từ  

1. 어떤 대상이나 무리의 뒤쪽.

1. SAU LƯNG: Phía sau của đối tượng hay băng nhóm nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 적의 배후.
    Behind the enemy.
  • Google translate 배후를 공격하다.
    Attack the rear.
  • Google translate 배후를 지키다.
    Defend behind the scenes.
  • Google translate 배후에 있다.
    It's behind it.
  • Google translate 배후에서 싸우다.
    Fight behind the scenes.
  • Google translate 강의 배후에 물이 고이면서 습지가 형성되었다.
    Wetlands formed as water pooled behind the river.
  • Google translate 우리 소대는 배후를 지키며 적과 싸우는 임무를 맡았다.
    Our platoon was tasked with guarding the rear and fighting the enemy.
  • Google translate 아군은 적군이 방심한 틈을 타 그들의 배후를 공격하였다.
    Our troops attacked their backs in the midst of the enemy's carelessness.

배후: rear; back,はいご【背後】。こうほう【後方】,,parte trasera,خلف، وراء ستار,ар хударга, ар тал, хойно, хойд тал,sau lưng,ด้านหลัง, ข้างหลัง,bagian belakang, sisi belakang,за спиной; сзади (чего-либо); (воен.) тыл,后方,

2. 어떤 일이나 사건의 겉으로 드러나지 않은 부분.

2. HẬU TRƯỜNG, MẶT TRÁI: Phần không hiện ra bên ngoài của một sự kiện hay việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사건의 배후.
    Behind the incident.
  • Google translate 배후 세력.
    The forces behind the scenes.
  • Google translate 배후 인물.
    Behind the scenes.
  • Google translate 배후를 가리다.
    Cover behind the scenes.
  • Google translate 배후를 밝히다.
    Revealing the background.
  • Google translate 배후로 지목되다.
    Be pointed out as behind the scenes.
  • Google translate 배후에서 조종하다.
    To maneuver behind the scenes.
  • Google translate 경찰은 이번 테러 사건의 배후로 그를 지목했다.
    The police pointed him out as the mastermind behind the attack.
  • Google translate 정부는 과격 시위 단체를 배후에서 조종하는 인물을 밝히겠다고 하였다.
    The government said it would identify the man behind the violent demonstrators.
  • Google translate 그가 억울하게도 이번 사건의 배후로 누명을 썼어.
    He was falsely accused of being behind this.
    Google translate 우리가 그를 도울 방법이 없을까?
    Isn't there any way we can help him?
Từ đồng nghĩa 막후(幕後): 겉으로 드러나지 않고 감추어진 뒷면.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 배후 (배ː후)
📚 thể loại: Vấn đề môi trường  

🗣️ 배후 (背後) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (82) Xin lỗi (7) Chính trị (149) Diễn tả ngoại hình (97) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (76) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề môi trường (226) Thời tiết và mùa (101) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Tình yêu và hôn nhân (28) Việc nhà (48) Luật (42) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt công sở (197) Giáo dục (151) Yêu đương và kết hôn (19) Thể thao (88) Sự kiện gia đình (57) Gọi điện thoại (15)