🌟 조종 (操縱)

  Danh từ  

1. 비행기나 배 같은 기계를 다루어 움직이게 함.

1. SỰ CẦM LÁI, SỰ ĐIỀU KHIỂN: Việc điều chỉnh máy móc như máy bay hay tàu thuyền rồi cho di chuyển.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기계 조종.
    Manipulating the machine.
  • Google translate 비행기 조종.
    Flying an airplane.
  • Google translate 선박 조종.
    Shipmanipulation.
  • Google translate 원격 조종.
    Remote control.
  • Google translate 조종 기술.
    Manipulation technique.
  • Google translate 조종 능력.
    The ability to control.
  • Google translate 조종 방법.
    Manipulation method.
  • Google translate 정부는 비행기 조종 능력이 뛰어난 파일럿을 길러 내기 위해 노력했다.
    The government tried to cultivate pilots with excellent airplane control.
  • Google translate 선박 조종을 하시는 큰아버지는 바다에 한 번 나가시면 오랫동안 집에 오지 않으신다.
    My uncle, who controls ships, doesn't come home for a long time once he goes out to sea.
  • Google translate 아, 또 물건이 잘못됐네요. 저는 왜 자꾸 실수를 하는지 모르겠어요.
    Oh, there's something wrong again. i don't know why i keep making mistakes.
    Google translate 아직 기계 조종 기술이 부족해서 그래. 더 하다 보면 늘 거야.
    It's because we still lack machine-controlled skills. you'll get better with more.

조종: operation; driving; flying,そうじゅう【操縦】,pilotage, conduite, manœuvre,operación, conducción, manejo,قيادة,ажиллуулах, залуурдах, жолоодох, удирдах,sự cầm lái, sự điều khiển,การบังคับ, การขับ(เครื่องบิน), การแล่น(เรือ),pengoperasian, kemudi,управление,操纵,驾驶,

2. 남을 자기 마음대로 다루어 부림.

2. SỰ ĐIỀU KHIỂN, SỰ GIẬT DÂY: Việc điều khiển người khác theo ý mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 정부의 조종.
    The government's manipulation.
  • Google translate 회사의 조종.
    Company control.
  • Google translate 조종 세력.
    The controlling force.
  • Google translate 조종의 배후.
    Behind the steering.
  • Google translate 조종이 되다.
    Be manipulated.
  • Google translate 조종을 당하다.
    Be manipulated.
  • Google translate 조종을 하다.
    Control.
  • Google translate 김 씨는 이번 사건의 범인을 배후에서 조종을 했다는 혐의로 입건되었다.
    Kim was booked on charges of masterminding the case behind the scenes.
  • Google translate 궁에는 어린 왕을 자기들 마음대로 조종을 하려는 신하들로 가득했다.
    The palace was full of servants who tried to manipulate the young king at their disposal.
  • Google translate 시위가 일어났을 때는 앞에 나서는 사람들만이 전부는 아닙니다.
    When the protests take place, it's not just the people in front of them.
    Google translate 그래요. 그 뒤에 있는 조종 세력이 무엇인지 파악을 해야지요.
    Yeah. we need to figure out what the steering force behind it is.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 조종 (조종)
📚 Từ phái sinh: 조종당하다(操縱當하다): 다른 사람의 마음대로 다루어져 부려지다. 조종되다(操縱되다): 비행기나 배 같은 기계가 다루어져 움직이게 되다., 다른 사람의 마… 조종하다(操縱하다): 비행기나 배 같은 기계를 다루어 움직이게 하다., 남을 자기 마음대…

🗣️ 조종 (操縱) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Xin lỗi (7) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi món (132) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sở thích (103) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Cảm ơn (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nói về lỗi lầm (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả ngoại hình (97) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (52) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)