🌟

Danh từ  

1. 여러 번 되풀이해서 아주 익숙해진 버릇.

1. THÓI QUEN: Tật được lặp lại nhiều lần nên đã trở nên quá quen thuộc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이 박이다.
    Phosphorus is infested.
  • Google translate 조종사는 항공기 조종 기술을 매일 이 박이도록 연습했다.
    The pilot practiced his craft every day.
  • Google translate 어머니는 아들에게 이 박일 때까지 정직하라고 반복해서 말했다.
    The mother repeatedly told her son to be honest until he had a sore throat.

인: habit; addiction,,habitude, accoutumance,hábito,عادة,зуршил,thói quen,นิสัย, อุปนิสัย, ความคุ้นชิน, ความเคยชิน,kebiasaan,навык,瘾,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (23) Du lịch (98) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khí hậu (53) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sở thích (103) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tôn giáo (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cảm ơn (8) Hẹn (4) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tính cách (365) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Việc nhà (48) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (52) Luật (42) Chính trị (149) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thời tiết và mùa (101) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn luận (36) Cách nói thời gian (82) Sức khỏe (155)