🌟 막후 (幕後)

Danh từ  

1. 겉으로 드러나지 않고 감추어진 뒷면.

1. HẬU TRƯỜNG, SAU LƯNG, ĐẰNG SAU: Mặt sau được dấu đi và không thể hiện ra bên ngoài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 막후 공작.
    The duke behind the scenes.
  • Google translate 막후 교섭.
    Behind-the-scenes negotiations.
  • Google translate 막후 권력자.
    The behind-the-scenes power.
  • Google translate 막후 실력자.
    Behind-the-scenes power.
  • Google translate 막후 정치.
    Behind-the-scenes politics.
  • Google translate 막후 협상.
    Behind-the-scenes negotiations.
  • Google translate 막후에서 영향을 미치다.
    Influence behind the scenes.
  • Google translate 막후에서 조종하다.
    Manipulate behind the scenes.
  • Google translate 그는 앞에 나서지 않고 막후에서 사람들을 은밀하게 조종하였다.
    He didn't come forward, he secretly manipulated people behind the scenes.
  • Google translate 그는 대통령의 친구이자 후원자로 자타가 공인하는 현 정권의 막후 실세이다.
    He is a friend and supporter of the president and a behind-the-scenes heavyweight in the current regime recognized by all parties.
  • Google translate 서로에게 적대적이던 두 나라가 정상 회담을 한다더라.
    I heard that the two hostile countries are having a summit.
    Google translate 응. 어느 정치인이 회담을 성사시키려고 막후에서 많은 노력을 기울였대.
    Yeah. a politician put a lot of effort behind the scenes to make the talks happen.
Từ đồng nghĩa 배후(背後): 어떤 대상이나 무리의 뒤쪽., 어떤 일이나 사건의 겉으로 드러나지 않은 부…

막후: being concealed,ぶたいうら【舞台裏】,arrière-plan, second plan,tras bambalinas, bajo cuerda,وراء ستار,ар тал, хойд тал,hậu trường, sau lưng, đằng sau,เบื้องหลัง, หลังฉาก, ข้างหลัง,di belakang layar,за кулисами; крытая сторона,幕后,后台,背后,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 막후 (마쿠)

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói ngày tháng (59) Chào hỏi (17) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả ngoại hình (97) Nói về lỗi lầm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thể thao (88) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Luật (42) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tôn giáo (43) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn luận (36) Cảm ơn (8) Xin lỗi (7) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)