🌟 적자 (適者)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 적자 (
적짜
)
🗣️ 적자 (適者) @ Ví dụ cụ thể
- 경상 수지 적자. [경상 수지 (經常收支)]
- 그 당시는 외국에 지급한 외화가 더 많아서 경상 수지가 적자였다. [경상 수지 (經常收支)]
- 정부는 적자 상태가 계속돼 구조 조정이 필요한 도태 기업 명단을 발표했다. [도태 (淘汰/陶汰)]
- 만성 적자. [만성 (慢性)]
- 우리 회사는 만성 적자에 시달리다 결국 부도를 맞게 되었다. [만성 (慢性)]
- 무역 수지 적자. [무역 수지 (貿易收支)]
- 건실했던 기업이 그가 대표 이사로 취임한 후에 적자 기업이 됐다. [대표 이사 (代表理事)]
- 소폭의 적자. [소폭 (小幅)]
- 김 사장은 직원들로부터 적자 경영의 원흉이라고 비난을 받았다. [원흉 (元兇)]
- 누적 적자. [누적 (累積)]
- 우리 회사는 장기간에 걸친 적자 누적으로 부도 위기를 맞았다. [누적 (累積)]
- 가계 적자. [가계 (家計)]
- 추석에 돈을 많이 써서 지난달 가계는 적자였다. [가계 (家計)]
- 다음 달에 남편이 보너스를 받으면 이번 달 가계 적자를 메울 수 있을 것 같다. [가계 (家計)]
🌷 ㅈㅈ: Initial sound 적자
-
ㅈㅈ (
직장
)
: 돈을 받고 일하는 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CƠ QUAN, NƠI LÀM VIỆC, CHỖ LÀM: Nơi nhận tiền và làm việc. -
ㅈㅈ (
직접
)
: 중간에 다른 사람이나 물건 등이 끼어들지 않고 바로.
☆☆☆
Phó từ
🌏 TRỰC TIẾP: Một cách trực tiếp mà người hay vật khác không chen vào giữa. -
ㅈㅈ (
자주
)
: 같은 일이 되풀이되는 간격이 짧게.
☆☆☆
Phó từ
🌏 THƯỜNG XUYÊN, HAY: Cùng một sự việc lặp đi lặp lại với khoảng thời gian ngắn. -
ㅈㅈ (
직접
)
: 중간에 다른 사람이나 물건 등이 끼어들지 않고 바로 연결되는 관계.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRỰC TIẾP: Quan hệ được liên kết thẳng, người hay vật khác không chen vào giữa. -
ㅈㅈ (
잡지
)
: 여러 가지 내용의 기사와 사진, 광고 등을 모아 정기적으로 발행하는 책.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TẠP CHÍ: Sách tập hợp các bài viết, ảnh và quảng cáo với (đa dạng) nhiều nội dung và phát hành định kỳ. -
ㅈㅈ (
점점
)
: 시간이 지남에 따라 정도가 조금씩 더.
☆☆☆
Phó từ
🌏 DẦN DẦN, DẦN: Mức độ mà tăng thêm từng chút một theo thời gian trôi qua.
• Thông tin địa lí (138) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Ngôn luận (36) • Diễn tả trang phục (110) • Thời tiết và mùa (101) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sự kiện gia đình (57) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Hẹn (4) • Mua sắm (99) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả vị trí (70) • Lịch sử (92) • Nghệ thuật (23) • Xin lỗi (7) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả tính cách (365) • Chào hỏi (17) • Vấn đề xã hội (67) • Mối quan hệ con người (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Văn hóa đại chúng (82) • Thể thao (88) • Biểu diễn và thưởng thức (8)