🌟 누적 (累積)

Danh từ  

1. 계속 반복되어 쌓임. 또는 계속 반복하여 쌓음.

1. SỰ TÍCH LŨY, VIỆC ĐƯỢC TÍCH LŨY: Việc tích góp liên tục. Hoặc việc tích góp lặp đi lặp lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 경고 누적.
    Alert accumulation.
  • Google translate 채무 누적.
    Accumulation of debt accumulation.
  • Google translate 피로 누적.
    Accumulated with fatigue.
  • Google translate 누적 금액.
    Accumulated amount.
  • Google translate 누적 적자.
    A cumulative deficit.
  • Google translate 누적 집계.
    Cumulative aggregate.
  • Google translate 누적이 되다.
    Accumulate.
  • Google translate 누적을 하다.
    Accumulate.
  • Google translate 김 선수는 경고 누적으로 다음 경기에 출장하지 못한다.
    Kim is not allowed to play in the next competition due to accumulated warnings.
  • Google translate 우리 회사는 장기간에 걸친 적자 누적으로 부도 위기를 맞았다.
    Our company is facing a bankruptcy crisis due to a long accumulation of deficits.
  • Google translate 이 영화는 누적 관객 수 천만 명을 돌파하며 올해 최고의 흥행을 기록했다.
    The film was the biggest hit of the year, surpassing the cumulative audience of 10 million.

누적: accumulation; cumulation,るいせき【累積】。るいか【累加】。ちくせき【蓄積】。しゅうせき【集積】,accumulation, cumul,acumulación,تراكم,хуримтлал, бөөгнөрөл,sự tích lũy, việc được tích lũy,การสะสม, การสั่งสม,akumulasi, pengumpulan, penimbunan,скопление; скапливание,累积,累计,积累,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 누적 (누ː적) 누적이 (누ː저기) 누적도 (누ː적또) 누적만 (누ː정만)
📚 Từ phái sinh: 누적되다(累積되다): 계속 반복되어 쌓이다. 누적하다(累積하다): 계속 반복되어 쌓이다. 또는 계속 반복하여 쌓다.

🗣️ 누적 (累積) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Tôn giáo (43) Hẹn (4) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Sở thích (103) Giải thích món ăn (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng tiệm thuốc (10) Triết học, luân lí (86) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn ngữ (160) Ngôn luận (36) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sức khỏe (155) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (255) Yêu đương và kết hôn (19) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình (57) Chào hỏi (17) Lịch sử (92) Thể thao (88) Diễn tả trang phục (110) Khí hậu (53) Cách nói thứ trong tuần (13)