🌷 Initial sound: ㄱㄹㄷ
☆ CAO CẤP : 12 ☆☆ TRUNG CẤP : 9 ☆☆☆ SƠ CẤP : 7 NONE : 21 ALL : 49
•
그립다
:
매우 보고 싶고 만나고 싶다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 MONG NHỚ, NHỚ NHUNG: Rất nhớ và muốn gặp.
•
고르다
:
여럿 중에서 어떤 것을 가려내거나 뽑다.
☆☆☆
Động từ
🌏 CHỌN: Tìm ra hay chọn ra một trong nhiều loại.
•
걸리다
:
어떤 물체가 떨어지지 않게 어디에 매달리다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ĐƯỢC MẮC, ĐƯỢC TREO: Vật thể nào đó được gắn ở đâu đó để không bị rơi.
•
그런데
:
이야기를 앞의 내용과 관련시키면서 다른 방향으로 바꿀 때 쓰는 말.
☆☆☆
Phó từ
🌏 NHƯNG MÀ, THẾ NHƯNG: Từ dùng khi kết nối câu chuyện với nội dung phía trước đồng thời chuyển sang hướng khác.
•
그렇다
:
상태, 모양, 성질 등이 그와 같다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 CŨNG VẬY, CŨNG THẾ, NHƯ VẬY, NHƯ THẾ: Trạng thái, hình dạng, tính chất... giống như thế.
•
그리다
:
연필이나 붓 등을 이용하여 사물을 선이나 색으로 나타내다.
☆☆☆
Động từ
🌏 VẼ: Dùng bút chì hay bút để thể hiện sự vật bằng đường nét hay màu sắc.
•
기르다
:
동식물을 먹이나 양분을 주고 보호하여 자라게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 NUÔI: Cho ăn hoặc nhân giống động thực vật, đồng thời bảo vệ và làm cho chúng lớn lên.
•
구르다
:
바닥에서 자꾸 돌며 자리를 옮기다.
☆☆
Động từ
🌏 LĂN TRÒN: Lăn tròn liên tục dưới nền và di chuyển vị trí.
•
가로등
(街路燈)
:
어둠을 밝히기 위하여 길에 설치한 등.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐÈN ĐƯỜNG: Đèn được lắp đặt trên đường để chiếu sáng.
•
가리다
:
여러 가지 중에서 하나를 구별하여 뽑다.
☆☆
Động từ
🌏 CHỌN, LỰA, GẠN LỌC: Phân biệt chọn ra một thứ trong nhiều thứ.
•
가리다
:
막거나 감추어 보이거나 통하지 않게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 CHE, CHẶN: Ngăn hoặc chắn làm cho không thấy hoặc thông qua.
•
괴롭다
:
몸이나 마음이 편하지 않고 아프고 고통스럽다.
☆☆
Tính từ
🌏 ĐAU KHỔ, KHỔ SỞ: Thể xác và tinh thần không thoải mái, đau đớn và khổ sở.
•
가렵다
:
살갗을 긁고 싶은 느낌이 있다.
☆☆
Tính từ
🌏 NGỨA: Có cảm giác muốn gãi da thịt.
•
그래도
:
'그리하여도'가 줄어든 말.
☆☆
None
🌏 DÙ VẬY, DÙ NHƯ THẾ: Cách viết rút gọn của '그리하여도'.
•
그러다
:
앞에서 일어난 일이나 말한 것과 같이 그렇게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 LÀM NHƯ VẬY THÌ: Làm như vậy giống với điều đã nói hoặc việc đã diễn ra ở phía trước.
•
가르다
:
잘라서 열거나 여러 개가 되게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 XẺ: Cắt để mở ra hay làm thành nhiều phần.
•
걸림돌
:
(비유적으로) 일을 해 나가는 데에 방해가 되는 장애물.
☆
Danh từ
🌏 VẬT CẢN, RÀO CẢN: (cách nói ẩn dụ) Chướng ngại vật gây cản trở trong việc thực hiện việc gì đó.
•
거르다
:
차례대로 나아가다가 중간의 어느 순서나 자리를 빼고 넘기다.
☆
Động từ
🌏 BỎ CỬ, BỎ QUA: Bỏ qua một thứ tự hay một vị trí trung gian nào đó khi đang tiến hành theo trình tự.
•
겨루다
:
누가 더 힘이 센지, 누가 더 뛰어난지 드러나도록 싸우다.
☆
Động từ
🌏 ĐỌ SỨC, TRANH TÀI: Đấu để biết rõ là ai mạnh hơn, ai giỏi hơn.
•
가리다
:
막거나 감추어 보이거나 통하지 않게 되다.
☆
Động từ
🌏 CHE, CHE KHUẤT: Ngăn hoặc chắn làm cho không thấy hoặc thông qua.
•
그르다
:
어떤 일이나 형편이 좋지 않게 되거나 잘못되다.
☆
Động từ
🌏 VÔ VỌNG, KHÔNG CÒN HY VỌNG: Một việc hay tình hình nào đó trở nên không được tốt hay bị sai lầm.
•
거르다
:
체나 거름종이 등으로 찌꺼기나 건더기가 있는 액체에서 순수한 물만 받아 내다.
☆
Động từ
🌏 SÀNG, GẠN, LỌC, RÂY, VỚT BỌT: Lọc và chỉ lấy nước tinh khiết trong chất lỏng có chứa cặn hay bã bằng cái sàng hay giấy lọc.
•
굴리다
:
구르게 하다.
☆
Động từ
🌏 LĂN: Làm cho lăn tròn.
•
그리다
:
사랑하는 마음으로 간절히 생각하고 보고 싶어 하다.
☆
Động từ
🌏 NHỚ NHUNG, THƯƠNG NHỚ: Nghĩ đến ai đó một cách da diết với lòng yêu thương và mong muốn được gặp.
•
고르다
:
높낮이, 크기, 모양 등이 차이가 없이 한결같다. 가지런하다.
☆
Tính từ
🌏 ĐỀU ĐẶN, ĐỒNG ĐỀU, NHƯ NHAU: Không có khác biệt, gần giống nhau (độ cao thấp, kích cỡ, hình dạng). Ngang bằng.
•
구르다
:
서 있는 자리에서 바닥이 울리도록 발을 힘주어 들었다 놓았다 하다.
☆
Động từ
🌏 DẬM CHÂN: Nhấc chân lên và đặt xuống mạnh đến mức sàn phát ra tiếng động tại chỗ đang đứng.
•
그르다
:
사리에 맞지 않거나 옳지 못하다.
☆
Tính từ
🌏 SAI LẦM, SAI TRÁI: Không đúng hoặc không phù hợp với lẽ phải.
•
기리다
:
뛰어난 업적이나 본받을 만한 정신, 위대한 사람 등을 칭찬하고 기억하다.
☆
Động từ
🌏 TÔN VINH, TƯỞNG NHỚ: Ghi nhớ và khen ngợi nhân vật có thành tựu vượt bậc hay tinh thần vĩ đại đáng được noi theo.
•
고래도
:
‘고리하여도’가 줄어든 말.
None
🌏 CHO DÙ THẾ, CHO DÙ VẬY: Cách viết rút gọn của '고리하여도(cách sử dụng '고리하다')'.
•
고렇다
:
(낮잡아 이르거나 귀엽게 이르는 말로) 상태, 모양, 성질 등이 그와 같다.
Tính từ
🌏 NHƯ THẾ, NHƯ VẬY: (cách nói xem thường hoặc dễ thương) Trạng thái, hình dáng hay hành động giống như thế.
•
결리다
:
몸의 근육이 당겨 잘 움직여지지 않고 아픔이 느껴지다.
Động từ
🌏 NHỨC MỎI, MỎI MỆT: Việc cơ bắp của cơ thể bị căng ra, không chuyển động được dễ dàng và cảm thấy đau.
•
경로당
(敬老堂)
:
노인들이 모여서 쉬거나 놀 수 있도록 마련한 집이나 방.
Danh từ
🌏 NHÀ AN DƯỠNG, NHÀ DƯỠNG LÃO: Căn nhà hay căn phòng được chuẩn bị để người già có thể tụ tập ở đó để nghỉ ngơi hoặc vui chơi.
•
고러다
:
상태, 모양, 성질 등이 고러하게 되게 하다.
Động từ
🌏 CỨ VẬY, CỨ THẾ: Trở nên giống như việc hay điều đã nói ở trước.
•
골리다
:
놀려서 화나게 하다.
Động từ
🌏 CHỌC GHẸO, TRÊU CHỌC: Trêu đùa gây tức giận.
•
가로다
:
(옛 말투로) 말하다.
Động từ
🌏 RẰNG: (cổ ngữ) Nói.
•
곯리다
:
살이나 속이 상하여 물렁해지게 만들다.
Động từ
🌏 ĐỂ CHO HỎNG, ĐỂ CHO THỐI, ĐỂ CHO NHŨN: Làm cho thịt hay bên trong bị hỏng rồi nhũn đi.
•
고르다
:
상태나 모양이 들쑥날쑥하던 것을 규칙적이고 일정하게 만들다.
Động từ
🌏 LÀM ĐỀU: Làm cho cái có trạng thái hay hình dáng không đồng đều một cách có tính quy tắc và nhất định.
•
갈리다
:
하나였던 것이 나뉘어 따로따로 되다.
Động từ
🌏 BỊ TÁCH RA, BỊ CHIA TÁCH: Cái từng là một được phân chia thành riêng rẽ.
•
갈리다
:
다른 것이나 다른 사람으로 바뀌다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC THAY, ĐƯỢC THAY THẾ: Được đổi bằng cái khác hay người khác.
•
갈리다
:
거칠고 맑지 않은 소리가 나다.
Động từ
🌏 KHẢN ĐI, KHÀN ĐI, KHÀN ĐẶC: Tiếng khàn và không trong phát ra.
•
걸리다
:
걷게 하다.
Động từ
🌏 CHO ĐI BỘ, DẮT BỘ: Khiến cho đi bộ.
•
고렇듯
:
‘고러하듯’이 줄어든 말.
None
🌏 NHƯ THẾ, NHƯ VẬY: Cách viết rút gọn của '고러하듯'.
•
가로대
:
가로질러 놓인 막대기.
Danh từ
🌏 THANH NGANG, XÀ NGANG: Thanh đặt nằm ngang.
•
구리다
:
냄새가 똥이나 방귀 냄새와 같다.
Tính từ
🌏 THỐI: Mùi giống như mùi phân hay mùi trung tiện.
•
갈리다
:
단단한 물체의 겉이 문질러져서 날카롭게 되거나 조금씩 줄어들다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC MÀI, ĐƯỢC GIŨA: Mặt ngoài của vật thể cứng bị chà xát nên trở nên sắc bén hoặc rút lại một chút.
•
국립대
(國立大)
:
국가에서 세워 직접 운영하고 관리하는 대학.
Danh từ
🌏 ĐẠI HỌC QUỐC GIA: Trường đại học do nhà nước thành lập, trực tiếp vận hành và quản lý.
•
그렇듯
:
'그러하듯'이 줄어든 말.
None
🌏 NHƯ THẾ, NHƯ VẬY: Cách viết rút gọn của '그러하듯'.
•
그리도
:
그러한 정도로. 또는 그렇게까지.
Phó từ
🌏 MỨC ĐÓ, ĐẾN VẬY: Với mức độ như thế. Hoặc đến thế.
•
그런데
:
‘그러한데’가 줄어든 말.
None
🌏 THẾ NHƯNG: Cách viết rút gọn của '그러한데'.
• Chính trị (149) • Luật (42) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Vấn đề môi trường (226) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả vị trí (70) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chế độ xã hội (81) • Đời sống học đường (208) • Gọi món (132) • Ngôn ngữ (160) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cách nói ngày tháng (59) • Giải thích món ăn (119) • Tôn giáo (43) • Hẹn (4) • Giáo dục (151) • Triết học, luân lí (86) • Tìm đường (20) • Văn hóa đại chúng (82) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Mối quan hệ con người (52) • Sở thích (103)