🌟 고래도

1. ‘고리하여도’가 줄어든 말.

1. CHO DÙ THẾ, CHO DÙ VẬY: Cách viết rút gọn của '고리하여도(cách sử dụng '고리하다')'.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고래도 이번 주까지 끝내기는 어려울 것 같다.
    The whale is unlikely to be finished by this week, either.
  • Google translate 네가 아무리 고래도 내 결정에는 변함이 없다.
    No matter how whale you are, my decision remains unchanged.
큰말 그래도: '그리하여도'가 줄어든 말., '그러하여도'가 줄어든 말.
Từ tham khảo 요래도: '요리하여도'가 줄어든 말., '요러하여도'가 줄어든 말.
Từ tham khảo 조래도: '조리하여도'가 줄어든 말., '조러하여도'가 줄어든 말.

고래도: goraedo,そうしても。ああしても,,,,тэглээ ч, тэгсэн ч гэсэн,cho dù thế, cho dù vậy,เป็นอย่างนั้น, เป็นเช่นนั้น, เป็นแบบนั้น, อย่างนั้น, เช่นนั้น, แบบนั้น,walau begitu, walau demikian,всё равно; даже если так; и всё же; несмотря на,(无对应词汇),

2. ‘고러하여도’가 줄어든 말.

2. CHO DÙ THẾ, CHO DÙ VẬY: Cách viết rút gọn của '고러하여도(cách sử dụng '고러하다')'.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 상황이 고래도 끝까지 밀어붙일 생각이다.
    The situation intends to push the whale to the finish.
  • Google translate 이 사과는 보기에는 고래도 무척 달고 맛있다.
    This apple looks very sweet and delicious to the look of the whale.
큰말 그래도: '그리하여도'가 줄어든 말., '그러하여도'가 줄어든 말.
Từ tham khảo 요래도: '요리하여도'가 줄어든 말., '요러하여도'가 줄어든 말.
Từ tham khảo 조래도: '조리하여도'가 줄어든 말., '조러하여도'가 줄어든 말.

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Du lịch (98) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (52) Cảm ơn (8) Diễn tả ngoại hình (97) Lịch sử (92) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kinh tế-kinh doanh (273) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề xã hội (67) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) So sánh văn hóa (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả vị trí (70) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tính cách (365) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thông tin địa lí (138) Gọi món (132)