🌟 고르다

☆☆☆   Động từ  

1. 여럿 중에서 어떤 것을 가려내거나 뽑다.

1. CHỌN: Tìm ra hay chọn ra một trong nhiều loại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 골라 놓다.
    Pick out.
  • Google translate 골라 먹다.
    Pick and eat.
  • Google translate 답을 고르다.
    Choose an answer.
  • Google translate 물건을 고르다.
    Choose an item.
  • Google translate 사람을 고르다.
    Pick a person.
  • Google translate 상대를 고르다.
    Choose one's opponent.
  • Google translate 고르다.
    Pick well.
  • Google translate 직접 고르다.
    Select directly.
  • Google translate 책이 모두 재미있어 보여서 딱 한 권만 고르기가 어려웠다.
    The books all looked interesting, so it was hard to choose just one.
  • Google translate 과일 가게 주인은 잘 익은 사과만을 골라서 손님에게 건넸다.
    The fruit shopkeeper picked only ripe apples and handed them to the customer.
  • Google translate 그는 나에게 문제지를 보여 주며 보기 중에서 맞는 답을 고르라고 했다.
    He showed me the questionnaires and asked me to choose the right answer from the examples.
  • Google translate 어떤 옷을 살지 결정했니?
    Have you decided what clothes to buy?
    Google translate 네. 사실은 며칠 전에 옷 구경을 하다 미리 골라 둔 것이 있어요.
    Yes. actually, i picked something out a few days ago while looking around.

고르다: choose; select,えらぶ【選ぶ】。せんたくする【選択する】,sélectionner, choisir,elegir,يختار,сонгох, шилэх,chọn,เลือก, คัดเลือก, เลือกสรร,memilih,отбирать,挑选,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고르다 (고르다) 고르는 () 골라 () 고르니 () 고릅니다 (고름니다)
📚 thể loại: Mua sắm  


🗣️ 고르다 @ Giải nghĩa

🗣️ 고르다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề xã hội (67) Cảm ơn (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Giáo dục (151) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn luận (36) Thể thao (88) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (76) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt trong ngày (11) Tôn giáo (43) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chào hỏi (17) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự khác biệt văn hóa (47) Sức khỏe (155) Yêu đương và kết hôn (19) So sánh văn hóa (78) Tâm lí (191) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (52)