🌟 노란색 (노란 色)

☆☆☆   Danh từ  

1. 병아리나 바나나와 같은 색.

1. MÀU VÀNG: Màu như màu của vỏ quả chuối chín hay lông gà con.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 밝은 노란색.
    Bright yellow.
  • Google translate 짙은 노란색.
    Dark yellow.
  • Google translate 노란색 가방.
    Yellow bag.
  • Google translate 노란색 꽃.
    Yellow flowers.
  • Google translate 노란색 옷.
    Yellow clothes.
  • Google translate 노란색을 고르다.
    Choose yellow.
  • Google translate 노란색을 좋아하다.
    Loves yellow.
  • Google translate 맛있는 바나나는 껍질이 선명한 노란색이다.
    Delicious bananas are yellow with a clear skin.
  • Google translate 나는 여러 가지 색깔의 셔츠 중 노란색을 골랐다.
    I chose yellow out of all the colored shirts.
  • Google translate 유민 씨는 어떤 꽃을 좋아하세요?
    What kind of flowers do you like, yumin?
    Google translate 저는 노란색을 좋아해서 개나리가 가장 좋아요.
    I like yellow, so forsythia is my favorite.
Từ tham khảo 누런색(누런色): 어둡고 흐린 빛이 섞인 노란색.

노란색: yellow,きいろ【黄色】。イエロー,couleur jaune, jaune,amarillo,إصفرار,шар өнгө,màu vàng,สีเหลือง,warna kuning,жёлтый цвет,黄色,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 노란색 (노란색) 노란색이 (노란새기) 노란색도 (노란색또) 노란색만 (노란생만)
📚 thể loại: Màu sắc  


🗣️ 노란색 (노란 色) @ Giải nghĩa

🗣️ 노란색 (노란 色) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Diễn tả tính cách (365) Giáo dục (151) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình (57) Luật (42) Việc nhà (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói ngày tháng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt trong ngày (11) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mua sắm (99) Giải thích món ăn (119) Diễn tả vị trí (70) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề xã hội (67)