🌟 누렁소

Danh từ  

1. 털의 빛깔이 누런 소.

1. CON BÒ MÀU VÀNG SẬM: Con bò có lông màu vàng sậm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 누렁소 한 마리.
    One yellow cow.
  • Google translate 누렁소가 울다.
    Nureungso cries.
  • Google translate 누렁소가 밭을 갈다.
    Nureungso ploughs the field.
  • Google translate 누렁소가 풀을 뜯다.
    Nureungso graze.
  • Google translate 누렁소를 기르다.
    Raising a nureungso.
  • Google translate 농부가 누렁소를 이끌고 겨우내 얼어붙은 논밭을 갈고 있다.
    The farmer leads the nureungs and plows the frozen fields throughout the winter.
  • Google translate 푸르른 초원에 누렁소 무리가 한가로이 풀을 뜯어 먹으며 휴식을 취한다.
    On the green grassland, a group of yellow cows take a rest, grazing on the grass.
  • Google translate 고놈의 소가 털에 윤기가 줄줄 흐르는구먼.
    The old cow's hair is shiny.
    Google translate 이래 봬도 이 소가 누렁소 중에서 가장 크고 멋진 놈이라오.
    This cow is the biggest and most wonderful of all the yellow cows.

누렁소: yellow cow; yellow ox,,vache brune, bœuf brun,vaca de pelaje amarillento,بقر أصفر,шар үхэр,con bò màu vàng sậm,วัวแดง,sapi kuning kecoklatan,жёлтая корова,黄牛,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 누렁소 (누렁소)

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Việc nhà (48) Cảm ơn (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sở thích (103) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tình yêu và hôn nhân (28) Du lịch (98) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (76) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Lịch sử (92) Triết học, luân lí (86)