🌟 누렁소
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 누렁소 (
누렁소
)
🌷 ㄴㄹㅅ: Initial sound 누렁소
-
ㄴㄹㅅ (
노란색
)
: 병아리나 바나나와 같은 색.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÀU VÀNG: Màu như màu của vỏ quả chuối chín hay lông gà con. -
ㄴㄹㅅ (
논리성
)
: 논리에 맞는 성질.
Danh từ
🌏 TINH LOGIC: Tính chất hợp logic. -
ㄴㄹㅅ (
누런색
)
: 어둡고 흐린 빛이 섞인 노란색.
Danh từ
🌏 MÀU VÀNG XUỘM, MÀU VÀNG ĐẬM: Màu vàng có lẫn ánh mờ và tối. -
ㄴㄹㅅ (
누렁소
)
: 털의 빛깔이 누런 소.
Danh từ
🌏 CON BÒ MÀU VÀNG SẬM: Con bò có lông màu vàng sậm. -
ㄴㄹㅅ (
내림세
)
: 가격이 내려가는 형세나 상황.
Danh từ
🌏 SỰ TỤT GIÁ, XU THẾ HẠ GIÁ: Tình thế hay tình hình hạ giá. -
ㄴㄹㅅ (
노림수
)
: 기회를 노리고 쓰는 꾀나 방법.
Danh từ
🌏 THỦ THUẬT, THỦ ĐOẠN, THỦ PHÁP: Phương pháp hoặc mưu kế giành lấy cơ hội và sử dụng.
• Ngôn luận (36) • Việc nhà (48) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sở thích (103) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Du lịch (98) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Xin lỗi (7) • Nghệ thuật (76) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói thời gian (82) • Giải thích món ăn (119) • Mối quan hệ con người (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Lịch sử (92) • Triết học, luân lí (86)