🌟 누렁소

Danh từ  

1. 털의 빛깔이 누런 소.

1. CON BÒ MÀU VÀNG SẬM: Con bò có lông màu vàng sậm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 누렁소 한 마리.
    One yellow cow.
  • 누렁소가 울다.
    Nureungso cries.
  • 누렁소가 밭을 갈다.
    Nureungso ploughs the field.
  • 누렁소가 풀을 뜯다.
    Nureungso graze.
  • 누렁소를 기르다.
    Raising a nureungso.
  • 농부가 누렁소를 이끌고 겨우내 얼어붙은 논밭을 갈고 있다.
    The farmer leads the nureungs and plows the frozen fields throughout the winter.
  • 푸르른 초원에 누렁소 무리가 한가로이 풀을 뜯어 먹으며 휴식을 취한다.
    On the green grassland, a group of yellow cows take a rest, grazing on the grass.
  • 고놈의 소가 털에 윤기가 줄줄 흐르는구먼.
    The old cow's hair is shiny.
    이래 봬도 이 소가 누렁소 중에서 가장 크고 멋진 놈이라오.
    This cow is the biggest and most wonderful of all the yellow cows.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 누렁소 (누렁소)

Start

End

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Tìm đường (20) Tôn giáo (43) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (76) Giáo dục (151) Triết học, luân lí (86) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chế độ xã hội (81) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (52) Sức khỏe (155) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thời tiết và mùa (101) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xin lỗi (7) Gọi điện thoại (15) Xem phim (105) Thể thao (88) Khí hậu (53)