🌟 내림세 (내림 勢)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 내림세 (
내림세
)
🌷 ㄴㄹㅅ: Initial sound 내림세
-
ㄴㄹㅅ (
노란색
)
: 병아리나 바나나와 같은 색.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÀU VÀNG: Màu như màu của vỏ quả chuối chín hay lông gà con. -
ㄴㄹㅅ (
논리성
)
: 논리에 맞는 성질.
Danh từ
🌏 TINH LOGIC: Tính chất hợp logic. -
ㄴㄹㅅ (
누런색
)
: 어둡고 흐린 빛이 섞인 노란색.
Danh từ
🌏 MÀU VÀNG XUỘM, MÀU VÀNG ĐẬM: Màu vàng có lẫn ánh mờ và tối. -
ㄴㄹㅅ (
누렁소
)
: 털의 빛깔이 누런 소.
Danh từ
🌏 CON BÒ MÀU VÀNG SẬM: Con bò có lông màu vàng sậm. -
ㄴㄹㅅ (
내림세
)
: 가격이 내려가는 형세나 상황.
Danh từ
🌏 SỰ TỤT GIÁ, XU THẾ HẠ GIÁ: Tình thế hay tình hình hạ giá. -
ㄴㄹㅅ (
노림수
)
: 기회를 노리고 쓰는 꾀나 방법.
Danh từ
🌏 THỦ THUẬT, THỦ ĐOẠN, THỦ PHÁP: Phương pháp hoặc mưu kế giành lấy cơ hội và sử dụng.
• Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Gọi điện thoại (15) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt công sở (197) • Lịch sử (92) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sự kiện gia đình (57) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Xem phim (105) • Gọi món (132) • Tâm lí (191) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chế độ xã hội (81) • Đời sống học đường (208) • Cách nói thời gian (82) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giải thích món ăn (78)