🌟 내림세 (내림 勢)

Danh từ  

1. 가격이 내려가는 형세나 상황.

1. SỰ TỤT GIÁ, XU THẾ HẠ GIÁ: Tình thế hay tình hình hạ giá.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 물가의 내림세.
    The downward trend in prices.
  • Google translate 내림세가 계속되다.
    The downward trend continues.
  • Google translate 내림세를 나타내다.
    Show a downward trend.
  • Google translate 내림세를 보이다.
    Show a downward trend.
  • Google translate 내림세로 돌아서다.
    Turn downward.
  • Google translate 내림세에 들어서다.
    Enter a downward trend.
  • Google translate 전 세계 주식 시장은 일제히 내림세로 돌아섰다.
    Stock markets around the world have taken a downward turn.
  • Google translate 원유 가격이 이번 달 또 하락하여 이 개월 연속 내림세를 나타냈다.
    Crude oil prices fell again this month, marking the second straight month of decline.
  • Google translate 부동산 가격이 작년부터 하락하기 시작했는데 지금은 어떤가요?
    Real estate prices started to fall last year, how are they now?
    Google translate 지금까지도 내림세가 계속되고 있습니다.
    It's still going down.
Từ đồng nghĩa 하락세(下落勢): 가격 등이 떨어지는 경향.
Từ trái nghĩa 오름세(오름勢): 가격 등이 오르는 형세나 상황.

내림세: downward trend,さがりめ【下がり目】。さがりくち【下がり口】,courant descendant,tendencia a la baja,اتجاه نزولي,бууралт, уналт,sự tụt giá, xu thế hạ giá,แนวโน้มที่ตกต่ำ,kondisi penurunan harga,спад цен; снижение цен,跌势,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 내림세 (내림세)

Start

End

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả ngoại hình (97) Chào hỏi (17) Sinh hoạt công sở (197) Lịch sử (92) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cảm ơn (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xem phim (105) Gọi món (132) Tâm lí (191) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chế độ xã hội (81) Đời sống học đường (208) Cách nói thời gian (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (78)