🌟 바나나 (banana)

☆☆☆   Danh từ  

1. 길고 굽은 모양으로 껍질이 노랗고 잘 벗겨지며 흰 살이 달고 부드러운 열대 과일.

1. QUẢ CHUỐI: Một loại trái cây nhiệt đới có hình dáng dài và cong, vỏ màu vàng dễ lột (bóc) và có thịt bên trong màu trắng mềm và ngọt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 노란 바나나.
    A yellow banana.
  • Google translate 바나나 한 송이.
    A bunch of bananas.
  • Google translate 바나나 껍질.
    A banana peel.
  • Google translate 바나나 묶음.
    A bunch of bananas.
  • Google translate 바나나가 열리다.
    Bananas open.
  • Google translate 바나나를 까먹다.
    Forget a banana.
  • Google translate 바나나를 수입하다.
    Import bananas.
  • Google translate 아이는 동물원의 원숭이에게 바나나를 던져 주었다.
    The child threw a banana to the monkey in the zoo.
  • Google translate 바나나는 껍질을 간단하게 손으로 벗겨 먹으면 되어서 좋다.
    Bananas are good to eat simply by hand.
  • Google translate 나는 굽은 모양의 노란색 바나나가 꼭 초승달 같다고 생각했다.
    I thought a curved yellow banana was just like a crescent moon.

바나나: banana,バナナ,banane,banana, plátano,موز,гадил,quả chuối,กล้วย,pisang,банан,香蕉,


📚 thể loại: Trái cây   Gọi món  


🗣️ 바나나 (banana) @ Giải nghĩa

🗣️ 바나나 (banana) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Nghệ thuật (76) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khoa học và kĩ thuật (91) Du lịch (98) Tìm đường (20) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Hẹn (4) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (52) Chế độ xã hội (81) Lịch sử (92) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khí hậu (53) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề xã hội (67) Chính trị (149) Xem phim (105) Yêu đương và kết hôn (19) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sở thích (103) Diễn tả trang phục (110)